Bên nào sẽ thắng?

Ararat Yerevan
ChủHòaKhách
BKMA
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ararat YerevanSo Sánh Sức MạnhBKMA
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARM Premier League-9] Ararat Yerevan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174310163115923.5%
92259148822.2%
821571771025.0%
6312861050.0%
[ARM Premier League-7] BKMA
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17629293320735.3%
9315101410633.3%
8314191910837.5%
62131311733.3%

Thành tích đối đầu

Ararat Yerevan            
Chủ - Khách
BKMAArarat Yerevan
Ararat YerevanBKMA
BKMAArarat Yerevan
Ararat YerevanBKMA
Ararat YerevanBKMA
BKMAArarat Yerevan
Ararat YerevanBKMA
BKMAArarat Yerevan
Ararat YerevanBKMA
BKMAArarat Yerevan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D103-05-241 - 3
(1 - 0)
- T
ARM D103-03-241 - 0
(0 - 0)
- T
ARM D129-10-232 - 0
(0 - 0)
5 - 92.763.302.30B0.80-0.251.06BX
ARM D125-08-230 - 2
(0 - 1)
- 2.043.103.45B1.040.50.82BH
ARM D130-05-231 - 1
(0 - 0)
11 - 32.413.152.74H0.8001.06HX
ARM D109-04-230 - 1
(0 - 0)
1 - 33.703.051.99T0.87-0.50.99TX
ARM D108-12-220 - 0
(0 - 0)
3 - 61.723.304.25H0.950.750.87TX
ARM D117-09-222 - 1
(0 - 1)
1 - 33.603.351.84B0.98-0.50.84BT
ARM D120-05-221 - 2
(0 - 0)
4 - 31.225.208.70B0.991.750.83TH
ARM D106-04-223 - 2
(1 - 1)
1 - 46.003.901.43B1.00-10.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Ararat Yerevan            
Chủ - Khách
Ararat YerevanShirak
Gandzasar KapanArarat Yerevan
Ararat YerevanAlashkert
UrartuArarat Yerevan
Ararat YerevanAlashkert
ShirakArarat Yerevan
Ararat YerevanFC Noah
BKMAArarat Yerevan
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
FC West ArmeniaArarat Yerevan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D117-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 4B
ARM D110-08-240 - 2
(0 - 0)
6 - 2T
ARM D103-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 1T
ARM D124-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 51.693.603.95H0.900.750.92TX
ARM D120-05-241 - 3
(0 - 2)
4 - 42.763.152.37B1.0600.76BT
ARM D115-05-240 - 1
(0 - 0)
- 2.143.153.15T0.880.250.94TX
ARM D109-05-240 - 1
(0 - 1)
- 5.003.801.57B1.04-0.750.78BX
ARM D103-05-241 - 3
(1 - 0)
- T
ARM D126-04-241 - 1
(0 - 0)
6 - 51.963.303.45H0.960.50.86TX
ARM D122-04-241 - 2
(0 - 0)
6 - 32.363.402.62T0.8201.02TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%

BKMA            
Chủ - Khách
BKMAFC Cilicia
FC West ArmeniaBKMA
BKMAShirak
BKMAFK Van Charentsavan
FC West ArmeniaBKMA
BKMAFC Pyunik
FC Avan AcademyBKMA
BKMAArarat Yerevan
AlashkertBKMA
BKMAShirak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM CUP21-08-246 - 1
(2 - 0)
-
ARM D109-08-242 - 5
(1 - 4)
3 - 32.023.502.961.020.50.80T
ARM D102-08-240 - 2
(0 - 0)
- 2.533.252.410.9300.83X
ARM D124-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 7
ARM D119-05-243 - 2
(0 - 1)
-
ARM D114-05-240 - 3
(0 - 2)
6 - 811.006.301.170.85-20.97X
ARM D107-05-244 - 1
(3 - 0)
6 - 11.107.9015.500.842.251.00T
ARM D103-05-241 - 3
(1 - 0)
- T
ARM D128-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3
ARM D123-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Ararat YerevanSo sánh số liệuBKMA
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn18
  • 1.0Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ararat Yerevan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
BKMA
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Ararat Yerevan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
BKMA
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
211050.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ararat YerevanThời gian ghi bànBKMA
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    4
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ararat YerevanChi tiết về HT/FTBKMA
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Ararat YerevanSố bàn thắng trong H1&H2BKMA
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ararat Yerevan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D114-09-2024KháchFC Noah14 Ngày
ARM D124-09-2024ChủFK Van Charentsavan24 Ngày
ARM D128-09-2024KháchFC Pyunik28 Ngày
BKMA
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D114-09-2024ChủFK Van Charentsavan14 Ngày
ARM D121-09-2024KháchFC Pyunik21 Ngày
ARM D124-09-2024ChủUrartu24 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ararat Yerevan
Chấn thương
BKMA

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng35.3% [6]
  • [3] 17.6%Hòa11.8% [6]
  • [10] 58.8%Bại52.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng17.6% [3]
  • [2] 11.8%Hòa5.9% [1]
  • [5] 29.4%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    1.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 18.18%Hòa11.11% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Ararat Yerevan VS BKMA ngày 30-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues