[INT CF-] UN Kaerjeng 97 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | 2 | 0.0% |
[INT CF-] Mondercange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
UN Kaerjeng 97 |
Chủ - Khách |
---|
MondercangeUN Kaerjeng 97 |
UN Kaerjeng 97Mondercange |
UN Kaerjeng 97Mondercange |
MondercangeUN Kaerjeng 97 |
UN Kaerjeng 97Mondercange |
MondercangeUN Kaerjeng 97 |
UN Kaerjeng 97Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 06-08-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
LUX D1 | 07-05-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | H | ||||||||
LUX D1 | 03-12-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | H | ||||||||
LUX D2 | 13-11-21 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 10 | T | ||||||||
LUX D1 | 28-03-10 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 27-09-09 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UN Kaerjeng 97 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | H | ||||||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 5 - 3 | B | ||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
LUX Cup | 03-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | |||||||||
LUX D1 | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UN Kaerjeng 97 |
UN Kaerjeng 97 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 04-08-2024 | Chủ | Progres Niedercorn | 15 Ngày |
LUX D1 | 11-08-2024 | Khách | CS Petange | 22 Ngày |
LUX D1 | 18-08-2024 | Chủ | Swift Hesperange | 29 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật