So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
1.5
0.90
0.83
2.75
0.98
1.30
5.75
6.00
Live
0.85
1.25
0.95
0.80
2.5
1.00
1.38
5.00
5.25
Run
0.22
0
-0.32
-0.13
0.5
0.07
23.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
0.86
1.5
0.88
0.76
2.75
0.98
1.38
4.20
6.40
Live
0.83
1.25
-0.99
0.75
2.5
-0.93
1.35
4.40
6.60
Run
-0.52
0.25
0.28
-0.32
0.5
0.14
4.23
1.25
8.80
SbobetSớm
0.94
1.25
0.88
0.90
2.5
0.90
1.35
3.99
6.60
Live
0.77
1.25
-0.93
0.81
2.5
-0.99
1.29
4.41
8.40
Run
0.26
0
-0.50
-0.23
0.5
0.05
4.58
1.18
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Urartu
ChủHòaKhách
Alashkert
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UrartuSo Sánh Sức MạnhAlashkert
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARM Premier League-3] Urartu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181125331835361.1%
1071218922270.0%
841315913550.0%
62131011733.3%
[ARM Premier League-10] Alashkert
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1734101232131017.6%
813481961012.5%
92164137922.2%
6204415633.3%

Thành tích đối đầu

Urartu            
Chủ - Khách
AlashkertUrartu
UrartuAlashkert
AlashkertUrartu
UrartuAlashkert
AlashkertUrartu
AlashkertUrartu
UrartuAlashkert
AlashkertUrartu
UrartuAlashkert
AlashkertUrartu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D124-08-240 - 3
(0 - 1)
5 - 5T
ARM D116-05-246 - 1
(1 - 1)
- 2.213.202.83T1.000.250.82TT
ARM D116-03-240 - 2
(0 - 1)
5 - 42.253.352.80T1.020.250.82TX
ARM D108-11-231 - 0
(0 - 0)
- T
ARM D115-09-234 - 2
(0 - 0)
- 2.683.202.31B1.0500.77BT
ARM D127-05-233 - 2
(2 - 0)
9 - 62.933.252.21B0.90-0.250.96BT
ARM D102-04-231 - 0
(1 - 0)
1 - 52.013.103.30T1.010.50.81TX
ARM D110-11-220 - 0
(0 - 0)
6 - 52.303.052.81H1.050.250.77TX
ARM D110-09-221 - 1
(0 - 1)
6 - 22.903.102.20H0.87-0.250.95BX
ARM D103-05-221 - 1
(0 - 1)
4 - 12.112.823.45H0.820.251.00TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Urartu            
Chủ - Khách
UrartuShirak
FK Van CharentsavanUrartu
UrartuBKMA
FC NoahUrartu
UrartuArarat Yerevan
FC West ArmeniaUrartu
UrartuFK Van Charentsavan
Ararat YerevanUrartu
BKMAUrartu
UrartuFC Noah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D120-11-241 - 2
(0 - 0)
2 - 41.493.905.20B0.9010.86HT
ARM D111-11-243 - 1
(1 - 1)
9 - 52.823.402.12B0.90-0.250.86BT
ARM D106-11-244 - 2
(3 - 0)
2 - 31.464.105.20T0.7810.92TT
ARM D101-11-242 - 1
(1 - 1)
4 - 41.673.554.15B0.880.750.88BT
ARM D126-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 6T
ARM D121-10-242 - 2
(0 - 1)
4 - 5H
ARM D116-10-243 - 1
(1 - 1)
2 - 61.563.904.50T0.790.751.03TT
ARM D106-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 93.603.251.88T0.94-0.50.88TX
ARM CUP03-10-240 - 4
(0 - 2)
7 - 3T
ARM D129-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%

Alashkert            
Chủ - Khách
FC NoahAlashkert
AlashkertShirak
FC West ArmeniaAlashkert
AlashkertBKMA
Gandzasar KapanAlashkert
AlashkertFC Noah
BKMAAlashkert
AlashkertFC West Armenia
ShirakAlashkert
AlashkertGandzasar Kapan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D110-11-244 - 0
(2 - 0)
8 - 1
ARM D104-11-241 - 3
(1 - 1)
5 - 52.113.103.100.850.250.97T
ARM D131-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 43.003.302.070.99-0.250.83X
ARM D127-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 41.963.403.200.960.50.86X
ARM D123-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 24.954.101.490.90-10.86X
ARM D116-10-240 - 6
(0 - 3)
4 - 63.703.301.830.99-0.50.83T
ARM D107-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 33.653.401.811.01-0.50.81X
ARM D128-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 6
ARM D123-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.953.302.090.96-0.250.86X
ARM D118-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 29%

UrartuSo sánh số liệuAlashkert
  • 20Tổng số ghi bàn6
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.6
  • 13Tổng số mất bàn20
  • 1.3Trung bình mất bàn2.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Urartu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Alashkert
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Urartu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Alashkert
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UrartuThời gian ghi bànAlashkert
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UrartuChi tiết về HT/FTAlashkert
  • 4
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    10
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
UrartuSố bàn thắng trong H1&H2Alashkert
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    12
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Urartu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D126-02-2025KháchFC Avan Academy88 Ngày
ARM D112-03-2025KháchFC Pyunik102 Ngày
ARM D129-03-2025KháchFC Pyunik119 Ngày
Alashkert
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D126-02-2025ChủFC Pyunik88 Ngày
ARM D102-03-2025KháchFK Van Charentsavan92 Ngày
ARM D112-03-2025ChủArarat Yerevan102 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 61.1%Thắng17.6% [3]
  • [2] 11.1%Hòa23.5% [3]
  • [5] 27.8%Bại58.8% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 38.9%Thắng11.8% [2]
  • [1] 5.6%Hòa5.9% [1]
  • [2] 11.1%Bại35.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    1.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    1.12
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Urartu VS Alashkert ngày 03-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues