Cordoba
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Nikolay ObolskiyTiền đạo10010006.14
-Carlos AlbarranHậu vệ00000006.52
5MarvelHậu vệ00000006.8
-Álex López-00000000
13Carlos MarinThủ môn00000008.01
22Carlos IsaacHậu vệ10001016.73
-Adrián LapeñaHậu vệ00000006.44
16José Antonio MartinezHậu vệ10000006.25
-Jose Manuel Calderon PortilloTiền vệ10020006.36
18Genaro RodríguezTiền vệ00000006.12
Thẻ vàng
7Teo·ZidaneTiền vệ30000005.11
8Ruiz Ismael Tiền vệ10000007.65
23Cristian CarracedoTiền vệ20130018.48
Bàn thắng
20Antonio Manuel·Casas MarinTiền đạo40100018.6
Bàn thắngThẻ đỏ
11Ander Yoldi AizagarTiền đạo20000016.05
26Ramón Vila RoviraThủ môn00000000
9Jose Luis ZalazarTiền đạo10000006.21
19Jude Soonsup-BellTiền đạo00000000
15Xavier Sintes EgeaHậu vệ00000006.82
-Álvaro Vázquez Gómez-00000000
29Adrián Vázquez NúñezHậu vệ00000000
-Marvelous Antolín GarzónHậu vệ00000000
Eldense
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mohamed Bouzaidi DiouriTiền đạo20020016.05
20Ivan ChapelaTiền đạo00010006.69
-Garcia VictorHậu vệ10010006.86
-Alan GodoyTiền đạo00000000
-Ricardo GrigoreHậu vệ00000000
19Joel JorqueraTiền đạo00000000
-Unai RoperoTiền đạo00000000
11Juanto OrtunoTiền đạo20000006.32
-Nzubechi Sixtus OgbuehiTiền đạo00000006.81
10Christian·MontesTiền vệ00000000
-Dani MartínThủ môn00000000
16Youness Lachhab DidiTiền vệ00000006.29
13Ian MackayThủ môn00000007.01
-Fran GámezHậu vệ00000006.18
25Nacho MonsalveHậu vệ10000005.11
Thẻ vàngThẻ đỏ
-Iván MartosHậu vệ00000006.04
23Marc MateuTiền đạo00000006.06
8Sergio Ortuno DiazTiền vệ00000006.51
-Francisco GeraldesTiền vệ00010006.01
24David TimorTiền vệ10000005.92
-Ignacio Quintana NavarroTiền vệ00000006.16
21Alex BernalTiền vệ00000006.05
Thẻ vàng

Cordoba vs Eldense ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues