[ENG Conference North Division-5] Chorley FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 5 | 6 | 32 | 26 | 38 | 5 | 50.0% |
11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 12 | 23 | 5 | 63.6% |
11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | 15 | 9 | 36.4% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | 50.0% |
[ENG Conference North Division-24] Rushall Olympic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 3 | 3 | 16 | 19 | 46 | 12 | 24 | 13.6% |
11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 17 | 9 | 21 | 18.2% |
11 | 1 | 0 | 10 | 6 | 29 | 3 | 24 | 9.1% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 16 | 1 | 0.0% |
Chorley FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 02-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | 1.55 | 3.85 | 4.60 | T | 1.03 | 1 | 0.79 | T | T |
ENG CN | 21-10-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | 2.95 | 3.40 | 2.06 | B | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | T |
ENG-N PR | 15-03-14 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 25-02-14 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
ENG-N PR | 09-02-13 | 1 - 6 (1 - 4) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 13-10-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 05-11-11 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 11-10-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chorley FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 14-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | 2.17 | 3.30 | 2.81 | B | 0.94 | 0.25 | 0.88 | B | X |
ENG FAT | 07-12-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | 1.60 | 4.05 | 4.35 | T | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | T |
ENG CN | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.14 | 3.40 | 2.79 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ENG CN | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 4.40 | 3.70 | 1.60 | T | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T | X |
ENG CN | 23-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | 2.22 | 3.35 | 2.71 | B | 0.99 | 0.25 | 0.77 | B | T |
ENG FAT | 16-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | 1.83 | 3.55 | 3.70 | T | 0.83 | 0.5 | 0.99 | T | T |
ENG CN | 09-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.69 | 3.45 | 4.20 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | T |
ENG CN | 05-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 3.20 | 3.25 | 2.01 | B | 1.00 | -0.25 | 0.76 | B | T |
ENG CN | 02-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | 1.95 | 3.25 | 3.35 | T | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | T |
ENG CN | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.23 | 3.30 | 2.73 | T | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Rushall Olympic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 14-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | 3.45 | 3.25 | 1.91 | 0.91 | -0.5 | 0.91 | T | ||
ENG CN | 10-12-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 11 - 1 | 1.48 | 4.20 | 4.85 | 0.87 | 1 | 0.95 | T | ||
ENG FAT | 07-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | 2.19 | 3.75 | 2.65 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | H | ||
ENG CN | 30-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.32 | 4.50 | 7.10 | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | ||
ENG CN | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 3.80 | 3.35 | 1.80 | 1.02 | -0.5 | 0.80 | X | ||
ENG CN | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.37 | 3.35 | 2.51 | 0.82 | 0 | 0.94 | X | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG CN | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.07 | 3.40 | 2.92 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG CN | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.00 | 3.35 | 3.10 | 1.00 | 0.5 | 0.76 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | 4.25 | 3.95 | 1.64 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Chorley FC |
Chorley FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 26-12-2024 | Khách | Radcliffe Borough | 5 Ngày |
ENG CN | 01-01-2025 | Chủ | Buxton FC | 11 Ngày |
ENG CN | 04-01-2025 | Chủ | Peterborough Sports | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 26-12-2024 | Chủ | Oxford City | 5 Ngày |
ENG CN | 01-01-2025 | Khách | Kidderminster Harriers | 11 Ngày |
ENG CN | 04-01-2025 | Khách | Farsley Celtic | 14 Ngày |