So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.5
0.82
0.98
3.25
0.82
2.00
3.85
2.94
Live
0.97
0.5
0.91
0.99
3.25
0.87
1.98
3.85
3.00
Run
0.38
0
-0.50
-0.31
2.5
0.17
6.70
1.14
13.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.98
3.25
0.83
1.95
3.60
3.30
Live
0.85
0.5
0.95
0.95
3.25
0.85
1.85
3.75
3.75
Run
-0.73
0.25
0.55
-0.27
2.5
0.18
7.00
1.16
12.00
Mansion88Sớm
0.89
0.5
0.97
1.00
3.25
0.84
1.90
3.75
3.25
Live
-0.95
0.5
0.85
1.00
3.25
0.88
2.02
3.70
3.00
Run
-0.62
0.25
0.52
-0.57
2.5
0.47
3.60
1.44
7.80
188betSớm
-0.99
0.5
0.83
0.99
3.25
0.83
2.00
3.85
2.94
Live
0.97
0.5
0.93
1.00
3.25
0.88
1.96
3.85
3.05
Run
0.39
0
-0.49
-0.30
2.5
0.18
6.70
1.14
13.00
SbobetSớm
0.89
0.5
0.95
0.99
3.25
0.83
1.89
3.54
3.24
Live
0.95
0.5
0.95
-0.95
3.25
0.83
1.96
3.57
3.22
Run
-0.83
0.25
0.73
0.99
2.5
0.89
2.91
1.67
6.20

Bên nào sẽ thắng?

FC Liefering
ChủHòaKhách
Rapid Vienna (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC LieferingSo Sánh Sức MạnhRapid Vienna (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 3T 2H 1B
    1T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-10] FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165471825191031.3%
813481261212.5%
8413101313550.0%
6411621366.7%
[AUT 2.Liga-8] Rapid Vienna (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735292424846.7%
741214713657.1%
83231517111137.5%
63121081050.0%

Thành tích đối đầu

FC Liefering            
Chủ - Khách
Rapid Vienna (Youth)FC Liefering
FC LieferingRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)FC Liefering
FC LieferingRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)FC Liefering
FC LieferingRapid Vienna (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D213-05-230 - 0
(0 - 0)
2 - 52.273.702.56H0.8001.02HX
AUT D221-10-226 - 1
(3 - 1)
3 - 72.123.752.77T0.910.250.91TT
AUT D203-04-222 - 2
(0 - 1)
3 - 33.353.751.80H0.81-0.751.01BT
AUT D212-09-216 - 2
(4 - 1)
5 - 51.544.004.95T1.0110.87TT
AUT D228-02-211 - 0
(1 - 0)
5 - 85.104.351.48B1.02-10.86BX
AUT D213-09-203 - 0
(2 - 0)
5 - 31.434.604.90T0.971.250.85TX

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Liefering            
Chủ - Khách
ASK VoitsbergFC Liefering
Floridsdorfer ACFC Liefering
FC LieferingSV Stripfing Weiden
St.PoltenFC Liefering
FC LieferingAustria Lustenau
KapfenbergFC Liefering
FC LieferingSV Horn
FC LieferingSturm Graz (Youth)
SV RiedFC Liefering
FC LieferingSC Bregenz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D202-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.623.802.19T0.82-0.251.00TX
AUT D229-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 122.433.602.43T0.9100.91TX
AUT D226-10-242 - 1
(1 - 1)
2 - 21.484.355.10T0.8211.00TH
AUT D218-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.083.702.86H0.870.250.95TX
AUT D206-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 52.143.752.72B0.940.250.88BX
AUT D227-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 62.593.802.22T0.80-0.251.02TX
AUT D222-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 31.594.304.15B1.0210.80HX
AUT D230-08-242 - 2
(1 - 0)
6 - 91.484.654.75H0.8011.02TT
AUT D224-08-242 - 0
(0 - 0)
8 - 31.464.505.10B1.031.250.79BX
AUT D216-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 61.594.204.25H0.790.751.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Rapid Vienna (Youth)            
Chủ - Khách
Rapid Vienna (Youth)SC Bregenz
Rapid Vienna (Youth)Lafnitz
KapfenbergRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Floridsdorfer AC
Rapid Vienna (Youth)SKU Amstetten
SV RiedRapid Vienna (Youth)
First Wien 1894Rapid Vienna (Youth)
Trenkwalder Admira WackerRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)ASK Voitsberg
Austria LustenauRapid Vienna (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D202-11-241 - 1
(1 - 1)
8 - 52.083.752.830.870.250.95X
AUT D226-10-242 - 3
(0 - 1)
8 - 61.554.404.400.9310.89T
AUT D218-10-242 - 1
(0 - 0)
2 - 22.693.702.190.83-0.250.99T
AUT D205-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 42.383.502.520.8500.97X
AUT D201-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 71.953.803.100.950.50.87X
AUT D227-09-242 - 3
(2 - 2)
6 - 31.355.006.201.001.50.82T
AUT D220-09-243 - 1
(3 - 0)
3 - 51.943.753.150.940.50.88T
AUT D217-09-243 - 1
(2 - 0)
10 - 32.153.602.780.980.250.90T
AUT D224-08-244 - 0
(3 - 0)
5 - 31.993.753.000.990.50.83T
AUT D216-08-242 - 2
(1 - 1)
2 - 81.554.154.700.9710.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

FC LieferingSo sánh số liệuRapid Vienna (Youth)
  • 10Tổng số ghi bàn18
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.8
  • 9Tổng số mất bàn16
  • 0.9Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
641166.7%Xem00.0%583.3%Xem
Rapid Vienna (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Liefering
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
632150.0%Xem116.7%583.3%Xem
Rapid Vienna (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC LieferingThời gian ghi bànRapid Vienna (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    6
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    5
    10
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC LieferingChi tiết về HT/FTRapid Vienna (Youth)
  • 1
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    7
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
FC LieferingSố bàn thắng trong H1&H2Rapid Vienna (Youth)
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Liefering
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D223-11-2024KháchTrenkwalder Admira Wacker14 Ngày
AUT D230-11-2024ChủSKU Amstetten21 Ngày
AUT D207-12-2024KháchFirst Wien 189428 Ngày
Rapid Vienna (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D223-11-2024ChủSt.Polten14 Ngày
AUT D230-11-2024KháchSV Stripfing Weiden21 Ngày
AUT D207-12-2024ChủSV Horn28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Liefering
Chấn thương
Rapid Vienna (Youth)

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 31.3%Thắng46.7% [7]
  • [4] 25.0%Hòa20.0% [7]
  • [7] 43.8%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.3%Thắng20.0% [3]
  • [3] 18.8%Hòa13.3% [2]
  • [4] 25.0%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 18.18%Hòa22.22% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Liefering VS Rapid Vienna (Youth) ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues