[ENG Football League Trophy-1] Wycombe Wanderers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 6 | 1 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 7 | 16 | 83.3% |
[ENG Football League Trophy-4] Crawley Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 8 | 2 | 4 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 17 | 4 | 16.7% |
Wycombe Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.61 | 3.95 | 4.45 | T | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | X |
ENG L2 | 21-03-18 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 2 | 2.57 | 3.50 | 2.35 | T | 1.03 | 0 | 0.85 | T | T |
ENG L2 | 18-11-17 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.76 | 3.80 | 4.15 | T | 0.98 | 0.75 | 0.90 | T | T |
ENG L2 | 25-02-17 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.82 | 3.30 | 4.00 | B | 0.85 | 0.5 | 1.03 | B | T |
ENG L2 | 06-08-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | 2.75 | 3.35 | 2.30 | B | 0.80 | -0.25 | 1.08 | B | X |
ENG L2 | 28-12-15 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.80 | 3.50 | 3.85 | T | 0.80 | 0.5 | 1.08 | T | X |
ENG L2 | 29-08-15 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | 3.25 | 3.45 | 2.00 | H | 1.03 | -0.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Wycombe Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 02-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 1 | 1.25 | 5.30 | 8.50 | T | 0.81 | 1.5 | 1.01 | T | T |
ENG L1 | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | 1.88 | 3.45 | 3.60 | T | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | T |
ENG L1 | 22-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | 3.50 | 3.65 | 1.86 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | T |
ENG L1 | 19-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.91 | 3.70 | 3.25 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | T |
ENG L1 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.61 | 3.95 | 4.45 | T | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | X |
ENG L1 | 01-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 14 - 7 | 2.11 | 3.55 | 2.90 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
ENG L1 | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.56 | 3.45 | 2.39 | T | 0.98 | 0 | 0.84 | T | T |
ENG LC | 24-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | 7.60 | 5.20 | 1.32 | B | 0.94 | -1.5 | 0.94 | B | H |
ENG L1 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | 1.67 | 3.60 | 4.50 | T | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | T |
ENG JPT | 17-09-24 | 5 - 3 (4 - 1) | 4 - 2 | 1.88 | 3.70 | 3.35 | T | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 89%
Crawley Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | 3.50 | 3.75 | 1.82 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | X | ||
ENG L1 | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 9 | 2.07 | 3.50 | 3.00 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG L1 | 22-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 0 - 10 | 3.30 | 3.45 | 1.97 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | ||
ENG L1 | 19-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 13 | 1.73 | 3.85 | 3.85 | 0.93 | 0.75 | 0.89 | T | ||
ENG L1 | 12-10-24 | 3 - 5 (1 - 1) | 4 - 6 | 2.16 | 3.40 | 2.93 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
ENG JPT | 08-10-24 | 3 - 4 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.19 | 3.60 | 2.74 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
ENG L1 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.61 | 3.95 | 4.45 | T | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | X |
ENG L1 | 01-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 9 | 2.60 | 3.50 | 2.32 | 1.02 | 0 | 0.80 | X | ||
ENG L1 | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | 3.35 | 3.60 | 1.90 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | X | ||
ENG L1 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | 1.40 | 4.20 | 6.70 | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%
Wycombe Wanderers |
Wycombe Wanderers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 16-11-2024 | Chủ | Huddersfield Town | 4 Ngày |
ENG L1 | 23-11-2024 | Khách | Lincoln City | 11 Ngày |
ENG FAC | 30-11-2024 | Khách | Wealdstone FC | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 16-11-2024 | Khách | Bristol Rovers | 4 Ngày |
ENG L1 | 23-11-2024 | Chủ | Rotherham United | 11 Ngày |
ENG L1 | 03-12-2024 | Khách | Charlton Athletic | 21 Ngày |