Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[EST Esiliiga-9] Paide Linnameeskond B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | 25 | 9 | 19.4% |
18 | 3 | 2 | 13 | 28 | 67 | 11 | 10 | 16.7% |
18 | 4 | 2 | 12 | 19 | 54 | 14 | 9 | 22.2% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 19 | 7 | 33.3% |
[EST Esiliiga-5] Tallinna FC Ararat TTU |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 53 | 5 | 41.7% |
18 | 6 | 4 | 8 | 40 | 31 | 22 | 7 | 33.3% |
18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 23 | 31 | 5 | 50.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 12 | 66.7% |
Paide Linnameeskond B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D2 | 20-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
EST D2 | 26-05-24 | 8 - 1 (4 - 1) | 7 - 6 | 1.14 | 7.00 | 10.00 | B | 0.91 | 2.25 | 0.91 | B | T |
EST D2 | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 6.70 | 5.60 | 1.26 | B | 0.87 | -1.75 | 0.89 | B | X |
INT CF | 10-02-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 9 | B | ||||||||
EST D2 | 20-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.51 | 4.30 | 2.05 | T | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | X |
EST D2 | 26-08-23 | 7 - 1 (2 - 0) | 7 - 3 | 1.92 | 4.15 | 2.79 | B | 0.92 | 0.5 | 0.90 | B | T |
EST D2 | 29-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.13 | 4.15 | 2.44 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | X |
EST D2 | 18-03-23 | 3 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.41 | 4.25 | 2.13 | B | 0.81 | -0.25 | 1.01 | B | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 50%
Paide Linnameeskond B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D2 | 29-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
EST D2 | 19-10-24 | 7 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
EST D2 | 15-10-24 | 1 - 7 (1 - 4) | 7 - 4 | 2.69 | 4.10 | 1.87 | B | 0.83 | -0.5 | 0.87 | B | T |
EST D2 | 07-10-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 4 - 10 | T | ||||||||
EST D2 | 28-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
EST D2 | 22-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 10 - 5 | H | ||||||||
EST D2 | 19-09-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 3 - 8 | 4.95 | 5.00 | 1.34 | B | 0.82 | -1.5 | 0.88 | B | T |
EST D2 | 15-09-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 7 | B | ||||||||
EST D2 | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | B | ||||||||
EST D2 | 25-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 9 | 6.40 | 5.20 | 1.24 | B | 0.80 | -1.75 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Tallinna FC Ararat TTU |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST CUP | 31-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
EST D2 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | 5.00 | 4.80 | 1.35 | 0.75 | -1.5 | 0.95 | X | ||
EST D2 | 24-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
EST D2 | 20-10-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 8 - 2 | |||||||||
EST CUP | 15-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | 9.80 | 6.20 | 1.13 | 0.93 | -2 | 0.77 | X | ||
EST D2 | 09-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 11 - 7 | 2.54 | 3.95 | 1.99 | 0.89 | -0.25 | 0.81 | X | ||
EST D2 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | 2.06 | 3.85 | 2.67 | 0.87 | 0.25 | 0.89 | X | ||
EST D2 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.45 | 4.20 | 2.11 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | X | ||
EST D2 | 24-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
EST D2 | 15-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | 1.90 | 3.65 | 2.85 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 0%
Paide Linnameeskond B |
Paide Linnameeskond B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |