So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
1
0.82
0.84
2.5
-0.98
1.62
4.20
5.10
Live
0.97
0.75
0.92
-0.97
2.75
0.85
1.73
3.95
4.60
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
1.5
0.01
1.01
17.00
29.00
BET365Sớm
-0.91
1
0.78
0.85
2.5
1.00
1.53
4.50
5.00
Live
0.92
0.75
0.92
-0.98
2.75
0.82
1.70
4.20
4.33
Run
0.52
0
-0.65
-0.11
1.5
0.06
1.00
26.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.97
1
0.85
0.99
2.75
0.87
1.58
4.00
5.10
Live
0.98
0.75
0.94
-0.93
2.75
0.83
1.69
4.00
4.85
Run
0.58
0
-0.66
-0.23
1.5
0.16
1.06
7.60
178.00
188betSớm
-0.93
1
0.83
0.85
2.5
-0.97
1.62
4.20
5.10
Live
0.98
0.75
0.94
-0.96
2.75
0.86
1.73
3.95
4.60
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
1.5
0.02
1.01
17.00
29.00
SbobetSớm
0.88
0.75
-0.98
-0.96
2.75
0.84
1.62
3.69
4.67
Live
0.98
0.75
0.94
0.84
2.5
-0.94
1.76
3.70
4.50
Run
0.59
0
-0.67
-0.11
1.5
0.03
1.03
9.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Machida Zelvia
ChủHòaKhách
Kyoto Sanga
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Machida ZelviaSo Sánh Sức MạnhKyoto Sanga
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-3] Machida Zelvia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3819910543466350.0%
19946301931547.4%
191054241535252.6%
612369516.7%
[JPN J1-14] Kyoto Sanga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381211154355471431.6%
194782331191821.1%
19847202428742.1%
63211041150.0%

Thành tích đối đầu

Machida Zelvia            
Chủ - Khách
Kyoto SangaMachida Zelvia
Kyoto SangaMachida Zelvia
Machida ZelviaKyoto Sanga
Machida ZelviaKyoto Sanga
Kyoto SangaMachida Zelvia
Kyoto SangaMachida Zelvia
Machida ZelviaKyoto Sanga
Machida ZelviaKyoto Sanga
Kyoto SangaMachida Zelvia
Machida ZelviaKyoto Sanga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D106-05-240 - 3
(0 - 1)
1 - 83.303.552.13T1.01-0.250.87TT
JPN D209-08-212 - 1
(1 - 1)
2 - 51.983.153.60B0.980.50.90BT
JPN D211-04-210 - 1
(0 - 1)
6 - 42.733.252.46B1.0400.84BX
JPN D214-10-203 - 0
(1 - 0)
0 - 42.593.102.43T0.9700.85TT
JPN D202-08-201 - 0
(0 - 0)
5 - 31.743.555.20B0.990.750.89BX
JPN D214-09-192 - 0
(0 - 0)
6 - 11.883.504.30B0.880.51.00BX
JPN D219-05-192 - 2
(1 - 1)
3 - 42.443.103.15H1.080.250.80TT
JPN D225-07-182 - 1
(1 - 0)
6 - 52.053.303.50T1.050.50.83TT
JPN D225-02-180 - 2
(0 - 2)
10 - 62.033.053.55T1.030.50.85TX
JPN D229-07-170 - 2
(0 - 0)
10 - 32.353.202.62B1.140.250.75BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Machida Zelvia            
Chủ - Khách
Machida ZelviaFC Tokyo
Sagan TosuMachida Zelvia
Kashiwa ReysolMachida Zelvia
Machida ZelviaKawasaki Frontale
Hiroshima SanfrecceMachida Zelvia
Machida ZelviaConsadole Sapporo
Avispa FukuokaMachida Zelvia
Machida ZelviaAlbirex Niigata
Albirex NiigataMachida Zelvia
Machida ZelviaUrawa Red Diamonds
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D109-11-243 - 0
(1 - 0)
3 - 41.833.653.85T0.830.51.05TT
JPN D103-11-242 - 1
(1 - 0)
3 - 94.454.051.73B0.94-0.750.94BT
JPN D119-10-241 - 1
(0 - 0)
12 - 52.653.302.49H1.0000.88HX
JPN D105-10-241 - 4
(1 - 2)
4 - 42.133.553.05B0.890.250.99BT
JPN D128-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 31.943.503.60B0.940.50.94BX
JPN D121-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 11.643.954.60H0.810.751.07TX
JPN D114-09-240 - 3
(0 - 0)
1 - 23.853.302.04T0.84-0.51.04TT
JPN LC08-09-242 - 0
(2 - 0)
9 - 31.853.503.95T0.850.51.03TX
JPN LC04-09-245 - 0
(2 - 0)
2 - 03.303.202.29B0.91-0.250.97BT
JPN D131-08-242 - 2
(0 - 1)
7 - 12.143.603.30H0.880.251.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Kyoto Sanga            
Chủ - Khách
Kyoto SangaKashima Antlers
Kyoto SangaKawasaki Frontale
Hiroshima SanfrecceKyoto Sanga
Vissel KobeKyoto Sanga
Kyoto SangaSagan Tosu
Lagend ShigaKyoto Sanga
Rayluck ShigaKyoto Sanga
Kyoto SangaVissel Kobe
Consadole SapporoKyoto Sanga
Kyoto SangaGamba Osaka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D117-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 83.003.502.330.85-0.251.03X
JPN D109-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 82.563.852.331.0400.84X
JPN D103-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 41.474.905.901.001.250.88X
JE Cup27-10-242 - 1
(1 - 1)
9 - 31.633.954.700.800.751.08T
JPN D119-10-242 - 0
(0 - 0)
5 - 91.733.954.000.930.750.95X
INT CF15-10-241 - 5
(0 - 0)
-
INT CF14-10-241 - 5
(0 - 2)
2 - 1
JPN D106-10-242 - 3
(0 - 2)
5 - 43.453.651.940.94-0.50.94T
JPN D128-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 42.443.702.490.9200.96X
JPN D122-09-242 - 2
(1 - 1)
4 - 92.753.352.610.9500.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Machida ZelviaSo sánh số liệuKyoto Sanga
  • 13Tổng số ghi bàn19
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.9
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Machida Zelvia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem19XemXem1XemXem16XemXem52.8%XemXem19XemXem52.8%XemXem17XemXem47.2%XemXem
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Kyoto Sanga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem18XemXem3XemXem15XemXem50%XemXem18XemXem50%XemXem18XemXem50%XemXem
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Machida Zelvia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem12XemXem10XemXem14XemXem33.3%XemXem20XemXem55.6%XemXem13XemXem36.1%XemXem
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem13XemXem72.2%XemXem4XemXem22.2%XemXem
18XemXem5XemXem10XemXem3XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem
Kyoto Sanga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem14XemXem10XemXem12XemXem38.9%XemXem17XemXem47.2%XemXem14XemXem38.9%XemXem
18XemXem4XemXem7XemXem7XemXem22.2%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
18XemXem10XemXem3XemXem5XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Machida ZelviaThời gian ghi bànKyoto Sanga
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    14
    0 Bàn
    14
    9
    1 Bàn
    3
    10
    2 Bàn
    6
    2
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    19
    17
    Bàn thắng H1
    27
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Machida ZelviaChi tiết về HT/FTKyoto Sanga
  • 11
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    5
    H/T
    7
    8
    H/H
    2
    6
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    8
    B/B
ChủKhách
Machida ZelviaSố bàn thắng trong H1&H2Kyoto Sanga
  • 9
    4
    Thắng 2+ bàn
    9
    7
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    4
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Machida Zelvia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D108-12-2024KháchKashima Antlers8 Ngày
Kyoto Sanga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D108-12-2024ChủTokyo Verdy8 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Machida Zelvia
Chấn thương
Kyoto Sanga
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 50.0%Thắng31.6% [12]
  • [9] 23.7%Hòa28.9% [12]
  • [10] 26.3%Bại39.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [9] 23.7%Thắng21.1% [8]
  • [4] 10.5%Hòa10.5% [4]
  • [6] 15.8%Bại18.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Machida Zelvia VS Kyoto Sanga ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues