[MFL C-] Terengganu B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 3 | 16 | 83.3% |
[MFL C-] PDRM U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 11 | 50.0% |
Terengganu B |
Chủ - Khách |
---|
PDRM U23Terengganu B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 15-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Terengganu B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 11-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
MFL C | 30-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
MFL C | 23-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
MFL C | 15-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | T | ||||||||
MFL C | 07-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
MFL C | 20-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
MFL C | 11-08-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
MFL C | 06-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | H | ||||||||
MFL C | 24-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
MFL C | 14-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
PDRM U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 20-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
MFL C | 30-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
MFL C | 24-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | |||||||||
MFL C | 15-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | T | ||||||||
MFL C | 06-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
MFL C | 21-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
MFL C | 15-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
MFL C | 07-08-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | |||||||||
MFL C | 24-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
MFL C | 10-07-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Terengganu B |
PDRM U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Terengganu B |
PDRM U23 |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |