Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Anthony Matos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
- | Juan Castellanos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Raudy Guerrero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.84 | |
4 | Carlos Rivero | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.16 | |
13 | Edwin De Jesús Peraza Larez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
- | W. González | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
28 | Facundo Cobos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
22 | Federico Bravo | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
24 | C. Cermeño | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.57 | |
3 | Óscar Conde | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Eduardo Fereira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Giancarlo Schiavone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
- | Sandro Notaroberto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Jimmy Congo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |