FC Macarthur
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
52Ariath PiolTiền đạo10100008.57
Bàn thắngThẻ đỏ
-Danijel NizicThủ môn00000000
-Charles M'MombwaTiền vệ00000006.7
Thẻ vàng
5Matthew JurmanHậu vệ00000000
-Walter ScottHậu vệ00000006.8
7Daniel De SilvaTiền vệ10001006.79
98Valère GermainTiền đạo00011006.1
14Kristian PopovicTiền vệ00000006.84
12Filip KurtoThủ môn00000008.51
13Ivan VujicaHậu vệ10010006.28
6Tomislav UskokHậu vệ20000005.38
-Raphael·Borges RodriguesTiền vệ00030006.17
-Tommy SmithHậu vệ10110006.34
Bàn thắng
33Yianni NicolaouHậu vệ00000005.07
Thẻ đỏ
11Jed DrewTiền đạo10010005.22
Thẻ vàng
-Lachlan RoseTiền vệ10000006.69
23Clayton Rhys LewisTiền vệ00010006.89
-Kearyn BaccusTiền vệ10010007.29
Adelaide United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nick AnsellHậu vệ00000006.27
12Jonny YullTiền vệ10000007.82
55Ethan AlagichTiền vệ31000006.23
-Hiroshi IbusukiTiền đạo20000006.8
-Nestory IrankundaTiền đạo100160027.93
Bàn thắng
6Stefan MaukTiền vệ40001005.8
40Ethan CoxThủ môn00000000
-Ben WarlandHậu vệ00000000
22Ryan TunnicliffeTiền vệ00000000
49Musa ToureTiền đạo00000006.53
9Luka JovanovicTiền đạo20000006.39
-Harry Van Der SaagHậu vệ00000006.31
-Javi LópezHậu vệ20000006.56
10Zach CloughTiền đạo00000006.71
-IsaíasTiền vệ10020006.11
7Ryan KittoTiền vệ00010006.11
-Ben HalloranTiền vệ00010006.28
1James DelianovThủ môn00000006.88

Adelaide United vs FC Macarthur ngày 12-04-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues