Bên nào sẽ thắng?

Fylkir
ChủHòaKhách
Akranes
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FylkirSo Sánh Sức MạnhAkranes
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-12] Fylkir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2145122645171219.0%
103341515121130.0%
1112811305129.1%
6114919416.7%
[Besta-deild karla-4] Akranes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221048413134445.5%
11704261221563.6%
11344151913527.3%
64111771366.7%

Thành tích đối đầu

Fylkir            
Chủ - Khách
AkranesFylkir
AkranesFylkir
FylkirAkranes
AkranesFylkir
AkranesFylkir
FylkirAkranes
FylkirAkranes
AkranesFylkir
FylkirAkranes
AkranesFylkir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR21-04-245 - 1
(1 - 0)
11 - 42.093.702.70B0.900.250.86BT
ICE PR19-09-215 - 0
(1 - 0)
9 - 42.203.602.87B0.970.250.91BT
ICE PR20-06-213 - 1
(1 - 1)
8 - 31.664.204.15T0.880.751.00TT
ICE PR15-08-203 - 2
(0 - 1)
6 - 32.053.952.94B0.840.250.98BT
ICE PR06-07-192 - 0
(1 - 0)
4 - 72.133.552.88B0.900.250.98BX
ICE PR05-05-192 - 2
(0 - 1)
4 - 82.343.552.56H0.8501.03HT
ICE PR22-08-160 - 3
(0 - 2)
8 - 32.053.552.85B0.7001.19BT
ICE PR21-05-161 - 1
(1 - 1)
2 - 32.403.402.45H0.8101.05HX
ICE PR30-08-150 - 0
(0 - 0)
5 - 01.823.603.40H0.850.51.01TX
ICE PR07-06-150 - 0
(0 - 0)
2 - 72.503.402.35H0.81-0.251.05BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Fylkir            
Chủ - Khách
Valur ReykjavikFylkir
KR ReykjavikFylkir
HafnarfjordurFylkir
FylkirVestri
Vikingur ReykjavikFylkir
Vikingur ReykjavikFylkir
FylkirHK Kopavogs
KA AkureyriFylkir
FylkirHK Kopavogs
FylkirBreidablik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR06-07-244 - 0
(1 - 0)
10 - 21.305.405.90B0.841.50.98BH
ICE PR27-06-242 - 2
(1 - 0)
11 - 51.574.403.90H0.9910.83TT
ICE PR23-06-243 - 1
(1 - 0)
5 - 71.484.504.50B0.8310.99BT
ICE PR18-06-243 - 2
(1 - 1)
5 - 91.773.953.30T0.970.750.85TT
ICE CUP13-06-243 - 1
(2 - 0)
2 - 101.275.307.00B0.771.50.99BT
ICE PR02-06-245 - 2
(2 - 1)
5 - 31.176.209.20B0.9020.92BT
ICE PR27-05-243 - 1
(2 - 0)
6 - 82.023.702.83T0.810.251.01TT
ICE PR20-05-244 - 2
(3 - 0)
8 - 72.023.602.89B1.020.50.80BT
ICE CUP16-05-243 - 1
(3 - 1)
9 - 102.843.652.02T1.01-0.250.81TT
ICE PR12-05-240 - 3
(0 - 1)
7 - 74.454.401.50B0.96-10.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 89%

Akranes            
Chủ - Khách
AkranesHK Kopavogs
AkranesValur Reykjavik
BreidablikAkranes
AkranesKR Reykjavik
KA AkureyriAkranes
AkranesVikingur Reykjavik
Fram ReykjavikAkranes
KeflavikAkranes
AkranesVestri
Stjarnan GardabaerAkranes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR06-07-248 - 0
(4 - 0)
6 - 11.504.404.450.8610.96T
ICE PR28-06-243 - 2
(2 - 1)
3 - 73.454.001.720.92-0.750.90T
ICE PR23-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 31.374.855.300.841.250.98X
ICE PR18-06-242 - 1
(0 - 0)
11 - 52.173.902.491.020.250.80X
ICE PR01-06-242 - 3
(2 - 3)
9 - 42.093.802.640.950.250.87T
ICE PR25-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 104.404.451.500.96-10.86X
ICE PR21-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 62.063.702.730.860.250.90X
ICE CUP16-05-243 - 1
(2 - 1)
8 - 32.633.702.130.97-0.250.91T
ICE PR11-05-243 - 0
(1 - 0)
5 - 71.863.703.200.860.50.96H
ICE PR05-05-244 - 1
(1 - 1)
9 - 01.743.803.550.950.750.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

FylkirSo sánh số liệuAkranes
  • 17Tổng số ghi bàn23
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.3
  • 28Tổng số mất bàn15
  • 2.8Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fylkir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
Akranes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fylkir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem0XemXem0XemXem7XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Akranes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem4XemXem1XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem5XemXem2XemXem0XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FylkirThời gian ghi bànAkranes
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    6
    12
    Bàn thắng H1
    11
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FylkirChi tiết về HT/FTAkranes
  • 1
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    2
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
FylkirSố bàn thắng trong H1&H2Akranes
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    6
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fylkir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR21-07-2024KháchStjarnan Gardabaer6 Ngày
ICE PR29-07-2024ChủFram Reykjavik14 Ngày
ICE PR06-08-2024KháchBreidablik22 Ngày
Akranes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR22-07-2024KháchHafnarfjordur7 Ngày
ICE PR28-07-2024ChủStjarnan Gardabaer13 Ngày
ICE PR07-08-2024KháchVestri23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 19.0%Thắng45.5% [10]
  • [5] 23.8%Hòa18.2% [10]
  • [12] 57.1%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 14.3%Thắng13.6% [3]
  • [3] 14.3%Hòa18.2% [4]
  • [4] 19.0%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    2.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    3.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.86
  • TB mất điểm
    1.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 30.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Fylkir VS Akranes ngày 16-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues