Bên nào sẽ thắng?

Qingdao Hainiu FC
ChủHòaKhách
Beijing Guoan FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Qingdao Hainiu FCSo Sánh Sức MạnhBeijing Guoan FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN Super League-12] Qingdao Hainiu FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3085172855291226.7%
156361923211040.0%
15221193281613.3%
6213710733.3%
[CHN Super League-4] Beijing Guoan FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301686653556453.3%
151032431533466.7%
15654222023440.0%
65101361683.3%

Thành tích đối đầu

Qingdao Hainiu FC            
Chủ - Khách
Beijing GuoanQingdao Manatee
Qingdao ManateeBeijing Guoan
Beijing GuoanQingdao Manatee
Beijing GuoanQingdao Manatee
Qingdao ManateeBeijing Guoan
Qingdao ManateeBeijing Guoan
Beijing GuoanQingdao Manatee
Beijing GuoanQingdao Manatee
Qingdao ManateeBeijing Guoan
Beijing GuoanQingdao Manatee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL22-07-232 - 0
(0 - 0)
6 - 21.394.155.30B0.941.250.76BX
CHA CSL25-04-233 - 1
(2 - 0)
2 - 124.453.501.57T0.90-0.750.80TT
CHA CSL03-11-131 - 0
(0 - 0)
- 1.923.353.55B0.950.250.81BX
CFC07-08-135 - 2
(3 - 2)
- 1.393.956.52B0.8010.96BT
CHA CSL29-06-131 - 1
(1 - 0)
- 2.603.052.30H0.80-0.251.00BX
CHA CSL20-10-120 - 2
(0 - 2)
- 2.453.102.40B0.80-0.250.80BX
CFC18-07-126 - 0
(5 - 0)
- 1.353.806.70B0.651.250.95BT
CHA CSL16-06-120 - 0
(0 - 0)
- 1.303.656.35H0.6110.99TX
CHA CSL21-08-111 - 0
(1 - 0)
- T
CHA CSL15-05-112 - 0
(0 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Qingdao Hainiu FC            
Chủ - Khách
Qingdao ManateeNantong Zhiyun
Wuhan Three TownsQingdao Manatee
Qingdao ManateeShanghai Port
Shenzhen XinpengchengQingdao Manatee
Henan Football ClubQingdao Manatee
Qingdao ManateeZhejiang Greentown
Meizhou HakkaQingdao Manatee
Qingdao ManateeShandong Taishan
Qingdao Youth IslandQingdao Manatee
Qingdao ManateeChangchun Yatai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL10-05-242 - 2
(0 - 0)
7 - 82.253.252.53H0.7400.96HT
CHA CSL05-05-241 - 0
(1 - 0)
8 - 21.623.653.85B0.800.750.90BX
CHA CSL01-05-240 - 5
(0 - 2)
7 - 76.304.451.30B0.95-1.250.75BT
CHA CSL26-04-241 - 3
(0 - 3)
6 - 31.983.253.30T0.730.250.97TT
CHA CSL21-04-241 - 0
(0 - 0)
11 - 41.943.303.35B0.940.50.76BX
CHA CSL14-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 83.053.151.97T0.73-0.50.97TX
CHA CSL10-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.933.403.25H0.930.50.77TX
CHA CSL05-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 65.304.001.46B0.90-10.80BX
CHA CSL30-03-241 - 0
(1 - 0)
1 - 42.283.202.51B0.7600.94BX
CHA CSL08-03-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12.213.452.64B0.990.250.77BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Beijing Guoan FC            
Chủ - Khách
Beijing GuoanMeizhou Hakka
Beijing GuoanChengdu Rongcheng FC
Tianjin TigersBeijing Guoan
Zhejiang GreentownBeijing Guoan
Beijing GuoanQingdao Youth Island
Shanghai ShenhuaBeijing Guoan
Beijing GuoanShenzhen Xinpengcheng
Beijing GuoanShanghai Port
Wuhan Three TownsBeijing Guoan
Shandong TaishanBeijing Guoan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL11-05-243 - 2
(0 - 2)
10 - 01.364.105.800.901.250.80T
CHA CSL05-05-242 - 1
(2 - 0)
2 - 42.093.302.720.900.250.80T
CHA CSL30-04-240 - 1
(0 - 0)
12 - 82.823.352.020.90-0.250.80X
CHA CSL26-04-241 - 2
(0 - 1)
10 - 22.743.452.140.80-0.250.90T
CHA CSL21-04-244 - 1
(1 - 0)
8 - 21.324.606.900.751.250.95T
CHA CSL13-04-241 - 1
(1 - 1)
5 - 71.553.604.400.9710.73X
CHA CSL09-04-241 - 2
(0 - 1)
10 - 11.354.207.000.881.250.82T
CHA CSL05-04-242 - 2
(1 - 1)
6 - 72.813.452.110.82-0.250.88T
CHA CSL30-03-240 - 1
(0 - 0)
3 - 62.803.352.020.90-0.250.80X
CHA CSL09-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.683.703.900.880.750.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

Qingdao Hainiu FCSo sánh số liệuBeijing Guoan FC
  • 7Tổng số ghi bàn17
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Qingdao Hainiu FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Beijing Guoan FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem9XemXem0XemXem2XemXem81.8%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Qingdao Hainiu FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Beijing Guoan FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Qingdao Hainiu FCThời gian ghi bànBeijing Guoan FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    2
    0 Bàn
    0
    5
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    3
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Qingdao Hainiu FCChi tiết về HT/FTBeijing Guoan FC
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    2
    3
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
Qingdao Hainiu FCSố bàn thắng trong H1&H2Beijing Guoan FC
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    5
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qingdao Hainiu FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL26-05-2024ChủTianjin Tigers5 Ngày
CHA CSL16-06-2024KháchCangzhou Mighty Lions26 Ngày
CHA CSL26-06-2024ChủChengdu Rongcheng FC36 Ngày
Beijing Guoan FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL26-05-2024ChủNantong Zhiyun5 Ngày
CHA CSL15-06-2024KháchHenan Football Club25 Ngày
CHA CSL26-06-2024ChủCangzhou Mighty Lions36 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Qingdao Hainiu FC
Beijing Guoan FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng53.3% [16]
  • [5] 16.7%Hòa26.7% [16]
  • [17] 56.7%Bại20.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng20.0% [6]
  • [3] 10.0%Hòa16.7% [5]
  • [6] 20.0%Bại13.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    65
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa40.00% [4]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Qingdao Hainiu FC VS Beijing Guoan FC ngày 21-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues