So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0
0.93
0.82
2
0.94
2.47
3.05
2.60
Live
0.90
0
0.98
0.85
2
-0.99
2.57
2.97
2.68
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.18
3.5
0.04
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.88
2
0.93
2.50
3.00
2.63
Live
0.85
0
0.95
0.82
2
0.97
2.50
3.00
2.62
Run
-0.50
0
0.37
-0.13
3.5
0.07
41.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.87
0
0.93
0.87
2
0.91
2.50
2.97
2.61
Live
0.93
0
0.91
0.86
2
0.96
2.55
2.98
2.55
Run
-0.53
0
0.41
-0.20
3.5
0.06
18.00
3.65
1.30
188betSớm
0.84
0
0.94
0.83
2
0.95
2.47
3.05
2.60
Live
0.93
0
0.97
0.86
2
-0.98
2.57
2.97
2.68
Run
0.08
-0.25
-0.18
-0.17
3.5
0.05
21.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.90
0
0.92
0.93
2
0.87
2.52
2.84
2.55
Live
0.92
0
0.92
0.84
2
0.98
2.58
2.89
2.58
Run
-0.58
0
0.46
-0.14
3.5
0.02
14.00
3.75
1.28

Bên nào sẽ thắng?

SC Sagamihara
ChủHòaKhách
Giravanz Kitakyushu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SC SagamiharaSo Sánh Sức MạnhGiravanz Kitakyushu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-9] SC Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38141113414153936.8%
19964211733547.4%
195592024201226.3%
621379733.3%
[JPN J3-7] Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38151112413956739.5%
197751817281136.8%
19847232228542.1%
630367950.0%

Thành tích đối đầu

SC Sagamihara            
Chủ - Khách
Giravanz KitakyushuSC Sagamihara
SC SagamiharaGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuSC Sagamihara
Giravanz KitakyushuSC Sagamihara
SC SagamiharaGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuSC Sagamihara
SC SagamiharaGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuSC Sagamihara
SC SagamiharaGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuSC Sagamihara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D324-02-240 - 1
(0 - 0)
11 - 22.313.202.68T0.7401.02TX
JPN D330-09-232 - 1
(0 - 0)
4 - 62.143.202.96T0.900.250.92TT
JPN D329-04-231 - 1
(0 - 0)
8 - 42.113.302.93H0.870.250.95TX
JPN D306-11-223 - 1
(3 - 0)
7 - 12.253.302.69B1.010.250.75BT
JPN D304-06-223 - 2
(2 - 0)
3 - 12.273.202.73T1.040.250.78TT
JPN D230-10-211 - 2
(0 - 0)
2 - 22.513.252.68T0.8801.00TT
JPN D203-07-210 - 0
(0 - 0)
2 - 112.733.102.55H1.0100.87HX
JE Cup09-06-210 - 1
(0 - 1)
- T
JPN D329-09-191 - 3
(1 - 2)
5 - 113.803.301.80B0.96-0.50.80BT
JPN D331-03-192 - 1
(1 - 0)
6 - 92.143.152.97B0.910.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

SC Sagamihara            
Chủ - Khách
Omiya ArdijaSC Sagamihara
SC SagamiharaImabari FC
FC GifuSC Sagamihara
SC SagamiharaMiyazaki
SC SagamiharaAC Nagano Parceiro
Vanraure Hachinohe FCSC Sagamihara
Matsumoto Yamaga FCSC Sagamihara
SC SagamiharaZweigen Kanazawa FC
Kamatamare SanukiSC Sagamihara
SC SagamiharaAzul Claro Numazu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D328-09-244 - 1
(0 - 1)
8 - 61.673.404.35B0.880.750.94BT
JPN D321-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 53.703.151.87T0.95-0.50.87TX
JPN D314-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 52.403.202.55T0.8500.97TT
JPN D307-09-240 - 1
(0 - 0)
13 - 02.063.103.20B0.800.251.02BX
JPN D331-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 32.113.153.00H0.860.250.96TX
JPN D324-08-242 - 1
(0 - 0)
6 - 42.143.003.30B0.860.250.96BT
JPN D317-08-243 - 2
(2 - 1)
8 - 41.913.203.55B0.910.50.91BT
JPN D327-07-240 - 1
(0 - 0)
8 - 52.433.102.59B0.8500.97BX
JPN D321-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 82.933.102.20H0.87-0.250.95BX
JPN D313-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.563.102.46T0.9500.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Giravanz Kitakyushu            
Chủ - Khách
Giravanz KitakyushuFC Gifu
Omiya ArdijaGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuImabari FC
Fukushima United FCGiravanz Kitakyushu
Nara ClubGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuKataller Toyama
FC RyukyuGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuMatsumoto Yamaga FC
Giravanz KitakyushuMiyazaki
Gainare TottoriGiravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D321-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 32.173.152.940.920.250.90X
JPN D314-09-243 - 0
(1 - 0)
9 - 101.463.855.700.8510.91T
JPN D307-09-240 - 3
(0 - 2)
9 - 42.933.102.200.87-0.250.95T
JPN D331-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 42.472.972.640.8400.98X
JPN D324-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 42.753.152.381.0400.78X
JPN D317-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 82.343.002.780.7501.07H
JPN D327-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 72.623.152.371.0100.81X
JPN D320-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.173.152.910.970.250.85X
JPN D314-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 81.883.253.550.880.50.94X
JPN D306-07-241 - 2
(1 - 0)
7 - 23.003.202.110.96-0.250.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

SC SagamiharaSo sánh số liệuGiravanz Kitakyushu
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn8
  • 1.3Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

SC Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem2XemXem12XemXem53.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem18XemXem60%XemXem
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem16XemXem4XemXem9XemXem55.2%XemXem6XemXem20.7%XemXem21XemXem72.4%XemXem
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem20%XemXem10XemXem66.7%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
SC Sagamihara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem10XemXem9XemXem36.7%XemXem10XemXem33.3%XemXem12XemXem40%XemXem
14XemXem5XemXem5XemXem4XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem
16XemXem6XemXem5XemXem5XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
Giravanz Kitakyushu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem10XemXem7XemXem12XemXem34.5%XemXem16XemXem55.2%XemXem10XemXem34.5%XemXem
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SC SagamiharaThời gian ghi bànGiravanz Kitakyushu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    11
    0 Bàn
    15
    10
    1 Bàn
    5
    8
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    12
    10
    Bàn thắng H1
    16
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SC SagamiharaChi tiết về HT/FTGiravanz Kitakyushu
  • 5
    6
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    4
    H/T
    6
    4
    H/H
    5
    5
    H/B
    2
    2
    B/T
    2
    4
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
SC SagamiharaSố bàn thắng trong H1&H2Giravanz Kitakyushu
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    9
    8
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    8
    6
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SC Sagamihara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D312-10-2024KháchFC Ryukyu6 Ngày
JPN D320-10-2024ChủYokohama SCC14 Ngày
JPN D327-10-2024KháchFukushima United FC21 Ngày
Giravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D312-10-2024ChủVanraure Hachinohe FC6 Ngày
JPN D319-10-2024KháchOsaka FC13 Ngày
JPN D326-10-2024ChủZweigen Kanazawa FC20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

SC Sagamihara
Chấn thương
Giravanz Kitakyushu
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 36.8%Thắng39.5% [15]
  • [11] 28.9%Hòa28.9% [15]
  • [13] 34.2%Bại31.6% [12]
  • Chủ/Khách
  • [9] 23.7%Thắng21.1% [8]
  • [6] 15.8%Hòa10.5% [4]
  • [4] 10.5%Bại18.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Hòa20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

SC Sagamihara VS Giravanz Kitakyushu ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues