So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.25
0.83
0.92
2.5
0.88
2.18
3.35
2.75
Live
0.99
0
0.87
0.93
2.25
0.91
2.68
3.00
2.54
Run
0.92
-0.25
0.94
-0.90
2.25
0.74
1.61
3.10
5.60
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.90
2.5
0.90
2.30
3.30
2.80
Live
0.95
0
0.85
0.95
2.25
0.85
2.63
3.20
2.50
Run
0.80
-0.5
1.00
-0.93
2.25
0.72
-
-
-
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.84
0.86
2.5
0.90
2.10
3.40
2.92
Live
-0.99
0
0.89
-0.88
2.5
0.76
2.77
3.00
2.47
Run
0.98
-0.25
0.92
-0.94
2.25
0.82
1.62
3.05
6.40
188betSớm
1.00
0.25
0.84
0.98
2.5
0.84
2.18
3.35
2.75
Live
-0.97
0
0.85
0.87
2
0.99
2.65
3.05
2.55
Run
0.83
-0.5
-0.95
-0.90
2.25
0.76
1.61
3.10
5.60
SbobetSớm
0.97
0.25
0.85
0.92
2.5
0.88
2.16
3.07
2.82
Live
-0.98
0
0.88
0.86
2
-0.98
2.65
2.95
2.59
Run
-
-
-
-0.89
2.25
0.77
1.63
3.04
6.20

Bên nào sẽ thắng?

Gyeongnam FC
ChủHòaKhách
Gimpo FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gyeongnam FCSo Sánh Sức MạnhGimpo FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-12] Gyeongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36615154562331216.7%
183872432171116.7%
183782130161116.7%
604261240.0%
[KOR K2-7] Gimpo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36141210434154738.9%
18765252327538.9%
18765181827738.9%
623198933.3%

Thành tích đối đầu

Gyeongnam FC            
Chủ - Khách
Gimpo FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCGimpo FC
Gimpo FCGyeongnam FC
Gimpo FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCGimpo FC
Gimpo FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCGimpo FC
Gimpo FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCGimpo FC
Gimpo FCGyeongnam FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D211-08-242 - 2
(1 - 0)
1 - 22.323.302.61H0.7901.03HT
KOR D219-05-241 - 3
(1 - 1)
5 - 42.203.202.84B0.950.250.87BT
KOR D202-12-232 - 1
(2 - 1)
1 - 12.543.252.39B0.9700.85BT
KOR D226-11-230 - 1
(0 - 0)
12 - 42.423.252.51T0.8700.95TX
KOR D229-07-230 - 0
(0 - 0)
5 - 52.093.302.95H0.860.250.96TX
KOR D211-03-230 - 0
(0 - 0)
3 - 83.253.251.98H0.84-0.50.98BX
KOR D213-09-221 - 0
(1 - 0)
5 - 61.553.954.50T1.0310.79TX
KOR D214-08-221 - 3
(1 - 1)
2 - 33.003.402.02T0.80-0.51.02TT
KOR D204-06-226 - 1
(4 - 0)
0 - 102.043.203.15T0.790.251.03TT
KOR D211-04-222 - 1
(0 - 0)
4 - 52.203.502.77B1.020.250.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Gyeongnam FC            
Chủ - Khách
Gyeongnam FCBucheon FC 1995
Chungnam AsanGyeongnam FC
Jeonnam DragonsGyeongnam FC
Gyeongnam FCChungbuk Cheongju
Gimpo FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCCheonan City
Busan I ParkGyeongnam FC
Gyeongnam FCBucheon FC 1995
Seongnam FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCJeonnam Dragons
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D215-09-241 - 4
(1 - 3)
0 - 32.243.452.62B1.040.250.78BT
KOR D201-09-243 - 0
(1 - 0)
1 - 52.123.302.91B0.880.250.94BT
KOR D224-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.133.552.71H0.960.250.86TX
KOR D217-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.173.152.94H0.920.250.90TX
KOR D211-08-242 - 2
(1 - 0)
1 - 22.323.302.61H0.7901.03HT
KOR D228-07-243 - 3
(0 - 2)
11 - 41.823.403.60H0.820.51.00TT
KOR D223-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.023.203.20B1.020.50.80BT
KOR D220-07-242 - 2
(1 - 0)
2 - 22.213.202.83H1.000.250.82TT
KOR D208-07-241 - 4
(1 - 1)
11 - 52.393.252.54T0.8500.97TT
KOR D201-07-242 - 4
(1 - 3)
10 - 32.293.252.65B0.7701.05BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Gimpo FC            
Chủ - Khách
Gimpo FCFC Anyang
Gimpo FCJeonnam Dragons
Busan I ParkGimpo FC
Gimpo FCAnsan Greeners FC
Gimpo FCGyeongnam FC
Gimpo FCSuwon Samsung Bluewings
Gimpo FCSeoul E-Land FC
Gimpo FCFC Anyang
Gimpo FCJeju United
Bucheon FC 1995Gimpo FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D215-09-241 - 2
(0 - 0)
7 - 52.883.152.190.88-0.250.94T
KOR D201-09-244 - 3
(2 - 1)
1 - 62.553.402.301.0100.81T
KOR D224-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.983.353.150.980.50.84X
KOR D217-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 01.733.354.100.970.750.85X
KOR D211-08-242 - 2
(1 - 0)
1 - 22.323.302.61H0.7901.03HT
KOR D229-07-241 - 1
(0 - 1)
2 - 33.103.102.110.97-0.250.85X
KOR D224-07-242 - 5
(0 - 0)
3 - 12.863.102.220.82-0.251.00T
KOR D221-07-240 - 1
(0 - 0)
0 - 43.053.152.110.97-0.250.85X
KFAC17-07-240 - 1
(0 - 0)
2 - 53.903.501.860.96-0.50.86X
KOR D214-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.263.052.861.020.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Gyeongnam FCSo sánh số liệuGimpo FC
  • 15Tổng số ghi bàn11
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 21Tổng số mất bàn16
  • 2.1Trung bình mất bàn1.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Gyeongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem8XemXem2XemXem18XemXem28.6%XemXem18XemXem64.3%XemXem10XemXem35.7%XemXem
14XemXem3XemXem1XemXem10XemXem21.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Gimpo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem3XemXem10XemXem53.6%XemXem14XemXem50%XemXem12XemXem42.9%XemXem
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Gyeongnam FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem6XemXem6XemXem16XemXem21.4%XemXem11XemXem39.3%XemXem5XemXem17.9%XemXem
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem2XemXem2XemXem10XemXem14.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem14.3%XemXem
60240.0%Xem233.3%233.3%Xem
Gimpo FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem10XemXem5XemXem46.4%XemXem13XemXem46.4%XemXem12XemXem42.9%XemXem
15XemXem7XemXem6XemXem2XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
13XemXem6XemXem4XemXem3XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gyeongnam FCThời gian ghi bànGimpo FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    8
    0 Bàn
    9
    13
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    12
    10
    Bàn thắng H1
    21
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gyeongnam FCChi tiết về HT/FTGimpo FC
  • 3
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    5
    H/T
    7
    6
    H/H
    2
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    4
    2
    B/H
    10
    3
    B/B
ChủKhách
Gyeongnam FCSố bàn thắng trong H1&H2Gimpo FC
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    9
    Thắng 1 bàn
    11
    9
    Hòa
    6
    7
    Mất 1 bàn
    7
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gyeongnam FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D228-09-2024ChủSuwon Samsung Bluewings3 Ngày
KOR D205-10-2024KháchCheonan City10 Ngày
KOR D227-10-2024ChủSeongnam FC32 Ngày
Gimpo FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D230-09-2024KháchSeoul E-Land FC5 Ngày
KOR D205-10-2024ChủChungnam Asan10 Ngày
KOR D219-10-2024KháchChungbuk Cheongju24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 16.7%Thắng38.9% [14]
  • [15] 41.7%Hòa33.3% [14]
  • [15] 41.7%Bại27.8% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 8.3%Thắng19.4% [7]
  • [8] 22.2%Hòa16.7% [6]
  • [7] 19.4%Bại13.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    62 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [5] 50.00%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Gyeongnam FC VS Gimpo FC ngày 25-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues