So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.75
0.95
0.81
2.75
-0.95
1.73
3.95
4.00
Live
0.94
1
0.95
0.85
3
-0.97
1.55
4.60
5.30
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
2.5
0.01
1.01
19.00
26.00
BET365Sớm
0.93
0.75
0.93
0.80
2.75
-0.95
1.70
3.80
4.50
Live
0.90
1
0.95
0.82
3
-0.98
1.55
4.20
5.50
Run
1.00
0
0.85
-0.19
2.5
0.12
1.00
41.00
401.00
Mansion88Sớm
0.93
0.75
0.95
0.81
2.75
-0.95
1.72
3.85
4.20
Live
0.92
1
1.00
0.83
3
-0.93
1.56
4.50
5.40
Run
-0.60
0
0.50
-0.32
2.5
0.22
1.29
3.60
21.00
188betSớm
0.94
0.75
0.96
0.82
2.75
-0.94
1.73
3.95
4.00
Live
0.96
1
0.96
0.86
3
-0.96
1.56
4.50
5.30
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.13
2.5
0.03
1.18
5.10
26.00
SbobetSớm
0.96
0.75
0.94
0.84
2.75
-0.96
1.64
3.79
4.39
Live
0.91
1
-0.99
0.80
3
-0.90
1.55
4.43
5.20
Run
-0.65
0
0.55
-0.27
2.5
0.19
1.16
4.68
36.00

Bên nào sẽ thắng?

Kyoto Sanga
ChủHòaKhách
Sagan Tosu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kyoto SangaSo Sánh Sức MạnhSagan Tosu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-14] Kyoto Sanga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381211154355471431.6%
194782331191821.1%
19847202428742.1%
63121281050.0%
[JPN J1-20] Sagan Tosu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38105234868352026.3%
1963102729211731.6%
1942132139142021.1%
602441020.0%

Thành tích đối đầu

Kyoto Sanga            
Chủ - Khách
Sagan TosuKyoto Sanga
Sagan TosuKyoto Sanga
Kyoto SangaSagan Tosu
Sagan TosuKyoto Sanga
Sagan TosuKyoto Sanga
Kyoto SangaSagan Tosu
Kyoto SangaSagan Tosu
Sagan TosuKyoto Sanga
Kyoto SangaSagan Tosu
Sagan TosuKyoto Sanga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D122-06-243 - 0
(0 - 0)
5 - 82.493.702.64B0.8801.00BT
JPN D130-09-233 - 2
(1 - 1)
9 - 42.373.752.76B1.080.250.80BT
JPN D123-04-232 - 3
(1 - 3)
7 - 42.403.303.00B1.060.250.82BT
JPN D101-10-220 - 1
(0 - 1)
4 - 21.833.804.15T0.830.51.05TX
JPN LC23-04-223 - 0
(1 - 0)
5 - 62.083.603.45B0.820.251.06BT
JPN D110-04-223 - 1
(2 - 0)
4 - 32.933.102.60T1.0500.83TT
JPN LC02-03-222 - 1
(1 - 0)
2 - 102.853.352.50T1.0700.81TT
JPN D224-07-112 - 1
(1 - 0)
- 2.003.203.50B1.030.50.85BT
JPN D204-05-110 - 0
(0 - 0)
- 2.253.252.90H0.980.250.90TX
JPN D228-10-073 - 0
(3 - 0)
- 4.203.201.75B1.07-0.50.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Kyoto Sanga            
Chủ - Khách
Kyoto SangaVissel Kobe
Consadole SapporoKyoto Sanga
Kyoto SangaGamba Osaka
Kyoto SangaJEF United Ichihara Chiba
Yokohama MarinosKyoto Sanga
Kyoto SangaFC Tokyo
Kyoto SangaOita Trinita
Cerezo OsakaKyoto Sanga
Albirex NiigataKyoto Sanga
Kyoto SangaNagoya Grampus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D106-10-242 - 3
(0 - 2)
5 - 43.453.651.94B0.94-0.50.94BT
JPN D128-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 42.443.702.49B0.9200.96BX
JPN D122-09-242 - 2
(1 - 1)
4 - 92.753.352.61H0.9500.93HT
JE Cup18-09-243 - 0
(1 - 0)
11 - 12.193.552.94T0.940.250.88TT
JPN D113-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 141.774.403.90T0.970.750.91TX
JPN D124-08-243 - 0
(2 - 0)
8 - 62.423.602.77T0.8101.07TT
JE Cup21-08-242 - 0
(0 - 0)
7 - 31.633.954.70T0.800.751.02TX
JPN D117-08-243 - 5
(1 - 3)
11 - 52.003.603.65T1.000.50.88TT
JPN D112-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 72.053.653.45B1.050.50.83BX
JPN D107-08-243 - 2
(0 - 2)
9 - 22.863.452.45T1.0800.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Sagan Tosu            
Chủ - Khách
FC TokyoSagan Tosu
Sagan TosuAvispa Fukuoka
Tokyo VerdySagan Tosu
Kawasaki FrontaleSagan Tosu
Sagan TosuShonan Bellmare
Vissel KobeSagan Tosu
Sagan TosuRenofa Yamaguchi
Consadole SapporoSagan Tosu
Sagan TosuUrawa Red Diamonds
Kashima AntlersSagan Tosu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D105-10-241 - 1
(0 - 0)
11 - 71.943.703.400.940.50.94X
JPN D128-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.773.352.381.0800.80X
JPN D122-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 31.673.904.450.860.751.02X
JPN D113-09-243 - 2
(1 - 0)
8 - 41.504.955.501.031.250.85T
JPN D131-08-241 - 2
(0 - 1)
3 - 03.053.702.210.93-0.250.95T
JPN D125-08-242 - 0
(1 - 0)
8 - 11.454.906.400.971.250.91X
JE Cup21-08-240 - 2
(0 - 2)
6 - 52.323.452.781.040.250.78X
JPN D116-08-245 - 3
(3 - 0)
3 - 02.103.903.150.870.251.01T
JPN D111-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 83.603.901.940.94-0.50.94X
JPN D107-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 41.584.455.200.9610.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Kyoto SangaSo sánh số liệuSagan Tosu
  • 22Tổng số ghi bàn8
  • 2.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 15Tổng số mất bàn21
  • 1.5Trung bình mất bàn2.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Kyoto Sanga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem2XemXem15XemXem46.9%XemXem18XemXem56.2%XemXem14XemXem43.8%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Sagan Tosu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem12XemXem1XemXem20XemXem36.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Kyoto Sanga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem8XemXem11XemXem40.6%XemXem17XemXem53.1%XemXem10XemXem31.2%XemXem
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem3XemXem20%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem
631250.0%Xem583.3%00.0%Xem
Sagan Tosu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem15XemXem3XemXem15XemXem45.5%XemXem12XemXem36.4%XemXem9XemXem27.3%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem3XemXem17.6%XemXem
611416.7%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kyoto SangaThời gian ghi bànSagan Tosu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    13
    0 Bàn
    8
    11
    1 Bàn
    8
    0
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    17
    13
    Bàn thắng H1
    18
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kyoto SangaChi tiết về HT/FTSagan Tosu
  • 4
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    3
    T/B
    4
    4
    H/T
    5
    3
    H/H
    6
    3
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    15
    B/B
ChủKhách
Kyoto SangaSố bàn thắng trong H1&H2Sagan Tosu
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    7
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    3
    Hòa
    6
    7
    Mất 1 bàn
    6
    14
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kyoto Sanga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JE Cup27-10-2024KháchVissel Kobe8 Ngày
JPN D103-11-2024KháchHiroshima Sanfrecce15 Ngày
JPN D109-11-2024ChủKawasaki Frontale21 Ngày
Sagan Tosu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D103-11-2024ChủMachida Zelvia15 Ngày
JPN D109-11-2024ChủYokohama Marinos21 Ngày
JPN D130-11-2024KháchNagoya Grampus42 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kyoto Sanga
Chấn thương
Sagan Tosu
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 31.6%Thắng26.3% [10]
  • [11] 28.9%Hòa13.2% [10]
  • [15] 39.5%Bại60.5% [23]
  • Chủ/Khách
  • [4] 10.5%Thắng10.5% [4]
  • [7] 18.4%Hòa5.3% [2]
  • [8] 21.1%Bại34.2% [13]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    68
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    1.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Kyoto Sanga VS Sagan Tosu ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues