Bên nào sẽ thắng?

Tallinna FC Levadia B
ChủHòaKhách
Tabasalu Charma
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tallinna FC Levadia BSo Sánh Sức MạnhTabasalu Charma
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 3T 1H 2B
    2T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Esiliiga-6] Tallinna FC Levadia B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3613518607144636.1%
18837332727544.4%
185211274417827.8%
6123910516.7%
[EST Esiliiga-10] Tabasalu Charma
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36442835101161011.1%
183312204312916.7%
18111615584105.6%
6114721416.7%

Thành tích đối đầu

Tallinna FC Levadia B            
Chủ - Khách
Tallinna FC Levadia BTabasalu Charma
Tabasalu CharmaTallinna FC Levadia B
Tallinna FC Levadia BTabasalu Charma
Tabasalu CharmaTallinna FC Levadia B
Tabasalu CharmaTallinna FC Levadia B
Tallinna FC Levadia BTabasalu Charma
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D206-07-245 - 1
(3 - 0)
2 - 41.225.907.60T0.781.750.98TT
EST D203-03-241 - 1
(1 - 1)
0 - 12H
EST D227-09-231 - 2
(1 - 0)
5 - 21.514.554.20B0.8610.96HX
EST D227-08-230 - 1
(0 - 0)
3 - 5T
EST D207-05-232 - 0
(1 - 0)
10 - 32.744.051.97B0.85-0.50.97BX
EST D219-03-232 - 1
(0 - 1)
10 - 51.434.754.75T0.951.250.87TX

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Tallinna FC Levadia B            
Chủ - Khách
ElvaTallinna FC Levadia B
Viimsi MRJKTallinna FC Levadia B
JK Welco ElekterTallinna FC Levadia B
Paide Linnameeskond BTallinna FC Levadia B
Tallinna FC Levadia BViimsi MRJK
Tallinna FC Levadia BTabasalu Charma
Tallinna FC Levadia BFlora Tallinn II
ElvaTallinna FC Levadia B
Tallinna FC Levadia BTallinna FC Ararat TTU
JK Tallinna Kalev IITallinna FC Levadia B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D203-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3B
EST D227-07-241 - 1
(0 - 1)
3 - 4H
EST D220-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 112.323.902.32H0.9100.91HX
EST D213-07-243 - 1
(2 - 1)
5 - 93.304.401.62B0.90-0.750.80BX
EST D210-07-241 - 2
(1 - 0)
5 - 42.783.702.05B0.95-0.250.81BH
EST D206-07-245 - 1
(3 - 0)
2 - 41.225.907.60T0.781.750.98TT
EST D230-06-241 - 3
(1 - 1)
7 - 32.193.802.32B0.8000.90BT
EST D215-06-242 - 3
(2 - 2)
4 - 95.704.801.36T1.00-1.250.82BT
EST D202-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 31.604.403.40B0.780.750.92BX
EST D230-05-241 - 3
(0 - 2)
8 - 55.505.001.30T0.87-1.50.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

Tabasalu Charma            
Chủ - Khách
FC Hell HuntTabasalu Charma
Harju JK LaagriTabasalu Charma
Flora Tallinn IITabasalu Charma
Tabasalu CharmaElva
Tallinna FC Levadia BTabasalu Charma
Tabasalu CharmaViimsi MRJK
JK Tallinna Kalev IIITabasalu Charma
Flora Tallinn IITabasalu Charma
JK Tallinna Kalev IITabasalu Charma
Tabasalu CharmaJK Welco Elekter
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST CUP01-08-241 - 3
(0 - 2)
-
EST D227-07-245 - 1
(0 - 1)
10 - 2
EST D220-07-245 - 0
(2 - 0)
3 - 4
EST D213-07-242 - 2
(1 - 0)
5 - 42.423.752.280.9700.85T
EST D206-07-245 - 1
(3 - 0)
2 - 41.225.907.60T0.781.750.98TT
EST D229-06-240 - 3
(0 - 0)
4 - 1
EST CUP19-06-240 - 6
(0 - 2)
0 - 10
EST D216-06-244 - 0
(2 - 0)
6 - 41.235.807.400.801.750.96T
EST D203-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 21.574.453.900.9510.81X
EST D230-05-241 - 3
(1 - 2)
4 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Tallinna FC Levadia BSo sánh số liệuTabasalu Charma
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 17Tổng số mất bàn28
  • 1.7Trung bình mất bàn2.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Tallinna FC Levadia B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Tabasalu Charma
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Tallinna FC Levadia B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
522140.0%Xem360.0%240.0%Xem
Tabasalu Charma
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tallinna FC Levadia BThời gian ghi bànTabasalu Charma
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    8
    0 Bàn
    9
    9
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    6
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    23
    10
    Bàn thắng H1
    15
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tallinna FC Levadia BChi tiết về HT/FTTabasalu Charma
  • 6
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    3
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    11
    B/B
ChủKhách
Tallinna FC Levadia BSố bàn thắng trong H1&H2Tabasalu Charma
  • 6
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    5
    12
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tallinna FC Levadia B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D218-08-2024ChủJK Tallinna Kalev II7 Ngày
EST D221-08-2024KháchFlora Tallinn II10 Ngày
EST D224-08-2024KháchHarju JK Laagri13 Ngày
Tabasalu Charma
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D217-08-2024ChủTallinna FC Ararat TTU6 Ngày
EST D220-08-2024KháchViimsi MRJK9 Ngày
EST D224-08-2024ChủJK Tallinna Kalev II13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 36.1%Thắng11.1% [4]
  • [5] 13.9%Hòa11.1% [4]
  • [18] 50.0%Bại77.8% [28]
  • Chủ/Khách
  • [8] 22.2%Thắng2.8% [1]
  • [3] 8.3%Hòa2.8% [1]
  • [7] 19.4%Bại44.4% [16]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    60 
  • Bàn thua
    71 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    101
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    2.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    1.19
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    3.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Hòa11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 66.67% [6]

Tallinna FC Levadia B VS Tabasalu Charma ngày 11-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues