So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-1
0.76
0.85
3
0.85
4.75
4.10
1.43
Live
-
-
-
0.89
3
0.81
4.80
4.10
1.43
Run
-0.69
0
0.39
-0.61
3.5
0.31
13.50
11.00
1.01
BET365Sớm
0.95
-1
0.85
0.80
2.75
1.00
5.00
4.00
1.50
Live
0.80
-1.25
1.00
0.85
3
0.95
5.25
4.20
1.44
Run
-0.54
0
0.40
-0.22
3.5
0.15
41.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.88
-1
0.88
0.81
2.75
0.95
4.95
4.00
1.51
Live
0.98
-1
0.78
0.88
3
0.88
4.65
4.15
1.50
Run
-0.65
0
0.30
-0.51
3.5
0.18
-
-
-
188betSớm
0.95
-1
0.77
0.86
3
0.86
4.75
4.10
1.43
Live
-
-
-
0.90
3
0.82
4.80
4.10
1.43
Run
-0.68
0
0.40
-0.54
3.5
0.26
14.00
10.50
1.01
SbobetSớm
0.95
-1
0.83
0.80
2.75
0.98
4.85
3.73
1.43
Live
0.95
-1
0.85
0.90
3
0.90
4.79
3.89
1.46
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Friska Viljor FC
ChủHòaKhách
Hammarby TFF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Friska Viljor FCSo Sánh Sức MạnhHammarby TFF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Phong Độ64%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Division 1-16] Friska Viljor FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3056193880211616.7%
152310244091513.3%
153391440121420.0%
6114811416.7%
[SWE Division 1-4] Hammarby TFF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301578562952450.0%
15753311426546.7%
15825251526453.3%
621367733.3%

Thành tích đối đầu

Friska Viljor FC            
Chủ - Khách
Hammarby TFFFriska Viljor FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN27-04-243 - 0
(0 - 0)
9 - 21.146.208.90B0.7520.95BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Friska Viljor FC            
Chủ - Khách
AssyriskaFriska Viljor FC
Assyriska United IKFriska Viljor FC
Friska Viljor FCIFK Stocksund
TabyFriska Viljor FC
Friska Viljor FCKarlbergs BK
Pitea IFFriska Viljor FC
Friska Viljor FCUmea FC
Friska Viljor FCSollentuna United
AFC EskilstunaFriska Viljor FC
Friska Viljor FCTaby
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN22-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 7T
SWE D1 SN14-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 31.068.1012.50B0.902.750.80TX
SWE D1 SN08-09-243 - 3
(2 - 2)
7 - 93.403.851.68H0.84-0.750.86BT
SWE D1 SN31-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 21.534.054.00B0.9310.77HX
SWE D1 SN25-08-242 - 3
(1 - 2)
7 - 64.154.101.50B0.82-10.88BT
SWE D1 SN17-08-242 - 1
(0 - 0)
12 - 31.883.602.95B0.880.50.82BH
SWE D1 SN09-08-241 - 5
(0 - 2)
3 - 106.905.001.24B0.75-1.750.95BT
SWE D1 SN03-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 82.603.752.01B0.88-0.250.82BX
SWE D1 SN29-06-247 - 1
(4 - 0)
7 - 31.384.355.00B0.881.250.82BT
SWE D1 SN23-06-244 - 1
(0 - 0)
3 - 92.753.651.95T0.75-0.50.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Hammarby TFF            
Chủ - Khách
Umea FCHammarby TFF
Hammarby TFFIF Karlstad Fotboll
Vasalunds IFHammarby TFF
Hammarby TFFFC Stockholm Internazionale
Hammarby TFFOrebro Syrianska IF
AssyriskaHammarby TFF
Hammarby TFFKarlbergs BK
Hammarby TFFAFC Eskilstuna
Hammarby TFFAssyriska United IK
Orebro Syrianska IFHammarby TFF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN21-09-241 - 2
(0 - 1)
9 - 01.563.804.050.760.750.94T
SWE D1 SN14-09-241 - 1
(1 - 1)
2 - 52.073.402.700.870.250.83X
SWE D1 SN09-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 32.313.252.450.7900.91T
SWE D1 SN02-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 53.153.251.900.80-0.50.90X
SWE D1 SN25-08-243 - 0
(1 - 0)
8 - 71.344.206.000.861.250.84T
SWE D1 SN18-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.653.602.020.88-0.250.82X
SWE D1 SN11-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 41.463.954.750.8310.87X
SWE D1 SN04-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 11.454.104.650.8010.90H
INT CF27-07-241 - 1
(0 - 0)
-
SWE D1 SN29-06-241 - 1
(0 - 0)
2 - 112.323.502.320.8500.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Friska Viljor FCSo sánh số liệuHammarby TFF
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 26Tổng số mất bàn11
  • 2.6Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Friska Viljor FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem2XemXem11XemXem40.9%XemXem15XemXem68.2%XemXem5XemXem22.7%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem10XemXem90.9%XemXem1XemXem9.1%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Hammarby TFF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem2XemXem11XemXem43.5%XemXem8XemXem34.8%XemXem13XemXem56.5%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Friska Viljor FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem0XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hammarby TFF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem4XemXem11XemXem34.8%XemXem6XemXem26.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem0XemXem0%XemXem9XemXem81.8%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Friska Viljor FCThời gian ghi bànHammarby TFF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    9
    3
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    9
    13
    Bàn thắng H1
    20
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Friska Viljor FCChi tiết về HT/FTHammarby TFF
  • 2
    7
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    3
    3
    H/H
    5
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    10
    4
    B/B
ChủKhách
Friska Viljor FCSố bàn thắng trong H1&H2Hammarby TFF
  • 1
    6
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    7
    5
    Mất 1 bàn
    8
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Friska Viljor FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN05-10-2024KháchVasalunds IF7 Ngày
SWE D1 SN12-10-2024ChủIF Karlstad Fotboll14 Ngày
SWE D1 SN19-10-2024ChủOrebro Syrianska IF21 Ngày
Hammarby TFF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN05-10-2024ChủIFK Stocksund7 Ngày
SWE D1 SN12-10-2024KháchAssyriska United IK14 Ngày
SWE D1 SN19-10-2024ChủFBK Karlstad21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 16.7%Thắng50.0% [15]
  • [6] 20.0%Hòa23.3% [15]
  • [19] 63.3%Bại26.7% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.7%Thắng26.7% [8]
  • [3] 10.0%Hòa6.7% [2]
  • [10] 33.3%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    80 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    2.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    56
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.87
  • TB mất điểm
    0.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Friska Viljor FC VS Hammarby TFF ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues