Fiorentina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Robin GosensTiền vệ00000000
15Pietro ComuzzoHậu vệ00000000
1Pietro TerraccianoThủ môn00000005.1
33Michael Olabode KayodeHậu vệ10020007.1
2Сordeiro Dos Santos DomilsonHậu vệ00010000
22MorenoHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
9Lucas BeltranTiền đạo10000000
28Lucas Martinez QuartaHậu vệ00000007.4
Thẻ vàng
3Cristiano BiraghiHậu vệ10000006.3
8Rolando MandragoraTiền vệ10010006.6
4Edoardo BoveTiền vệ10000000
29Yacine AdliTiền vệ00000007
23Andrea ColpaniTiền vệ00000000
65Fabiano·ParisiHậu vệ00000006.4
43David De GeaThủ môn00000000
11Jonathan IkonéTiền vệ30130016.7
Bàn thắng
7Riccardo SottilTiền đạo00000000
24Amir RichardsonTiền vệ10000006.7
66Tommaso RubinoTiền vệ00000000
99Christian KouaméTiền đạo40001017
6Luca RanieriHậu vệ00000000
5Marin PongračićHậu vệ00000000
30tommaso martinelliThủ môn00000000
APOEL Nicosia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Youssef El ArabiTiền đạo10001007.3
-Konstantinos LaifisHậu vệ00000007.3
16Mateo SušićHậu vệ00000006.9
-Max MeyerTiền vệ00000000
-Marquinhos-00000000
-Giannis SatsiasTiền vệ00000000
-Paris Polikarpou-00000000
77Dieumerci NdongalaTiền vệ00000000
-Savvas MichosThủ môn00000000
5Lasha DvaliHậu vệ00000000
-marius corbuTiền vệ00000000
-Algassime BahTiền đạo00000000
-Andreas Nikolas Christodoulou-00000000
14Issam ChebakeHậu vệ30010006.9
Thẻ vàng
3Radosav PetrovićTiền vệ10000007.2
70Georgi KostadinovTiền vệ00010006.5
99Anastasios DonisTiền đạo10110008
Bàn thắngThẻ vàng
-AbagnaTiền vệ20110018.4
Bàn thắngThẻ đỏ
-Sergio TejeraTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
-Xavier QuintillaHậu vệ10000006.7
27Vid BelecThủ môn00000008.1

APOEL Nicosia vs Fiorentina ngày 08-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues