Backa Topola
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Nikola SimicThủ môn00000000
12veljko ilicThủ môn00000006.6
Thẻ vàng
22Stefan JovanovicHậu vệ00000006.8
-Mateja Djordjević-00030006.5
5Dušan StevanovićHậu vệ10000006.8
10Aleksandar·CirkovicTiền vệ20001007.5
27Milos PantovicTiền đạo40121008.1
Bàn thắng
88Bence SósTiền đạo00000000
23Nemanja JorgicThủ môn00000000
6Aleksa PejićTiền vệ00000000
11Ivan MilosavljevicTiền vệ00000000
9Marko LazetićTiền đạo00000000
4Vukasin·KrsticHậu vệ00000000
18Mihajlo BanjacTiền vệ20000116.3
Thẻ vàng
31Luka CapanTiền vệ00000006.6
Thẻ vàng
-Đ. Gordić-00000000
30Nemanja PetrovićHậu vệ10010006.7
7Milan RadinTiền vệ30010006.5
Thẻ vàng
29Mboungou PrestigeTiền đạo31040006.8
35Ifet·DjakovacTiền vệ60221007.9
Bàn thắng
14petar stanicTiền vệ40130008.5
Bàn thắngThẻ đỏ
FC Noah
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Virgile PinsonTiền đạo10052008.1
-Matheus AiasTiền đạo40230028.1
Bàn thắng
31Hovhannes HambardzumyanHậu vệ00010006.3
-Arthur Luiz Koneglyan-00000000
-Gor ManvelyanTiền vệ10030006.3
-Bryan MendozaHậu vệ00000000
-Grenik PetrosyanTiền đạo00000000
-Artem AvanesyanTiền vệ00000006.1
-Yan EtekiTiền vệ00000000
-Gonçalo GregórioTiền đạo00000006.3
-Pablo SantosHậu vệ00000000
-Gudmundur ThórarinssonHậu vệ00000000
-Aleksey Ploshchadnyi-00000006.8
-Hélder FerreiraTiền đạo10120007.4
Bàn thắng
-Gonçalo SilvaHậu vệ00000006.1
66Sergey MuradyanHậu vệ00000005.9
26Aleksandar MiljkovićHậu vệ10000006
-Artak DashyanTiền vệ00020006
-Gustavo SangareTiền vệ00040006.1
-Eraldo CinariTiền vệ20010016.8
Thẻ vàng
-Imran Oulad OmarTiền vệ00010006.2

Backa Topola vs FC Noah ngày 20-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues