Mauritius
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21B. Antoine-00000000
20Adrien Botlar-00000000
-G. Caliste-10000006.74
1K. Jean-Louis-00000006.16
-B. Citorah-10000005.92
4Lindsay RoseHậu vệ10000006.7
5Dylan João Raymond CollardTiền vệ00000007.4
6W. Moutou-00020005.82
Thẻ vàng
17E. VincentHậu vệ20000006.18
11Jean Yannick Ivane Andrew Aristide-20000005.25
Thẻ vàng
7Jeremy VilleneuveTiền vệ11000006.53
8Jean Anderson Adel Bruano LangueTiền vệ00000006.02
-Alex Jason Ferré-00000006.63
13A. François-20000006.57
-linley ritaTiền vệ10000000
2Jean Jordan Rayenne FrançoisHậu vệ00000000
-Jean Jacques Désiré Hansley PatateTiền vệ00000000
-Quentin LalsingTiền đạo00000006.89
19A. FrancoisTiền đạo00000000
-Jean Jininio Xavier DarbonThủ môn00000000
-A. Casimir-00000000
Syria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mahmoud Al AswadTiền vệ00010006.62
11Alaa Al-DaliTiền đạo00000000
19Muayad AlkhouliHậu vệ00000000
15Emiliano AmorHậu vệ00000000
23Elia HadayaThủ môn00000000
-Noah ShamounTiền vệ00000006.66
-Aiham OusouHậu vệ00000006.81
18Mohammed OsmanTiền vệ00000000
22Ahmad MadaniaThủ môn00000000
13Thaer KroumaHậu vệ00000006.41
16Khaled KurdaghliHậu vệ00000000
-Daleho IrandustTiền đạo00000000
1E. GlellelThủ môn00000006.48
-Ali Al RinaHậu vệ00000006.65
-Ahmad FaqaHậu vệ00000007.01
5Omar Al MidaniHậu vệ00000006.4
3Moayad AjanHậu vệ00000006.48
10Mohamad Al HallakTiền đạo10001015.67
16Elmar AbrahamTiền vệ10000006.06
-Mustafa·AbdullatifTiền vệ10000006.18
Thẻ vàng
-Mahmoud Al MawasTiền đạo10110007.78
Bàn thắngThẻ đỏ
-Pablo SabbagTiền đạo10000005.67
-Mohammad MarmourTiền vệ00010005.65

Syria vs Mauritius ngày 06-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues