Bên nào sẽ thắng?

Puerto Rico
ChủHòaKhách
Haiti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Puerto RicoSo Sánh Sức MạnhHaiti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Phong Độ44%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CONCACAF Nations League-2] Puerto Rico
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
630311129250.0%
3201866266.7%
3102363233.3%
63211871150.0%
[CONCACAF Nations League-1] Haiti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6600295181100.0%
330014391100.0%
330015291100.0%
6231119933.3%

Thành tích đối đầu

Puerto Rico            
Chủ - Khách
HaitiPuerto Rico
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CGC CZ11-09-122 - 1
(0 - 0)
- B

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Puerto Rico            
Chủ - Khách
Puerto RicoAnguilla
El SalvadorPuerto Rico
BelizePuerto Rico
BelizePuerto Rico
Puerto RicoBahamas
Antigua BarbudaPuerto Rico
GuyanaPuerto Rico
Puerto RicoGuyana
Puerto RicoAntigua Barbuda
BahamasPuerto Rico
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPCA12-06-248 - 0
(2 - 0)
6 - 0T0.7750.93TT
WCPCA07-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.354.456.50H0.871.250.95TX
INT FRL25-03-243 - 0
(1 - 0)
- B
INT FRL22-03-241 - 1
(1 - 1)
- H
CONCACAF NL22-11-236 - 1
(4 - 0)
9 - 01.068.8016.00T0.792.50.97TT
CONCACAF NL18-11-232 - 3
(0 - 2)
3 - 22.913.401.95T0.75-0.50.95TT
CONCACAF NL17-10-233 - 1
(0 - 1)
3 - 52.063.452.90B0.840.250.92BT
CONCACAF NL14-10-231 - 3
(1 - 0)
3 - 12.033.403.00B0.790.251.03BT
CONCACAF NL12-09-235 - 0
(3 - 0)
7 - 31.593.804.45T0.820.751.00TT
CONCACAF NL09-09-231 - 6
(1 - 4)
4 - 76.904.851.25T0.88-1.50.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 88%

Haiti            
Chủ - Khách
BarbadosHaiti
HaitiSt. Lucia
French GuianaHaiti
HaitiJamaica
SurinameHaiti
JamaicaHaiti
HaitiCuba
HondurasHaiti
HaitiMexico
HaitiQatar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPCA09-06-241 - 3
(0 - 2)
1 - 415.508.501.070.94-2.50.82T
WCPCA06-06-242 - 1
(0 - 1)
9 - 31.195.609.400.861.750.96H
INT FRL23-03-241 - 1
(0 - 1)
-
CONCACAF NL16-10-232 - 3
(1 - 1)
3 - 62.633.302.301.0400.78T
CONCACAF NL12-10-231 - 1
(1 - 0)
5 - 42.703.152.331.0600.76X
CONCACAF NL13-09-232 - 2
(0 - 2)
12 - 11.853.103.500.850.50.85T
CONCACAF NL08-09-230 - 0
(0 - 0)
4 - 51.723.904.750.880.750.88X
CGC03-07-232 - 1
(1 - 1)
1 - 52.343.452.630.8001.02T
CGC30-06-231 - 3
(0 - 0)
6 - 97.805.001.290.91-1.50.91T
CGC25-06-232 - 1
(1 - 1)
4 - 13.403.402.030.79-0.51.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Puerto RicoSo sánh số liệuHaiti
  • 31Tổng số ghi bàn15
  • 3.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%
Puerto RicoThời gian ghi bànHaiti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Puerto Rico
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CONCACAF NL10-09-2024KháchAruba3 Ngày
CONCACAF NL11-10-2024KháchSint Maarten35 Ngày
CONCACAF NL14-10-2024ChủSint Maarten38 Ngày
Haiti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CONCACAF NL09-09-2024ChủSint Maarten3 Ngày
CONCACAF NL11-10-2024KháchAruba35 Ngày
CONCACAF NL14-10-2024ChủAruba38 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng100.0% [6]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [6]
  • [3] 50.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng50.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    4.83
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+100.00% [6]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Puerto Rico VS Haiti ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues