So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.92
0.98
2.75
0.82
2.18
3.80
3.05
Live
-0.98
0.25
0.87
-0.97
2.75
0.85
2.31
3.45
3.05
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.16
1.5
0.04
1.01
15.50
36.00
BET365Sớm
0.85
0.25
-0.95
-0.98
2.75
0.88
2.10
3.40
3.40
Live
-0.96
0.25
0.86
-0.97
2.75
0.87
2.35
3.40
3.00
Run
-0.89
0
0.78
-0.87
2.25
0.76
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.93
1.00
2.75
0.82
2.05
3.35
2.98
Live
-0.94
0.25
0.86
0.81
2.5
-0.92
2.38
3.55
2.88
Run
-0.78
0
0.69
-0.14
1.5
0.07
1.03
9.70
300.00
188betSớm
0.91
0.25
0.93
0.99
2.75
0.83
2.18
3.80
3.05
Live
-0.97
0.25
0.89
-0.98
2.75
0.88
2.31
3.55
2.98
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.15
1.5
0.05
1.01
15.50
36.00
SbobetSớm
0.94
0.25
0.90
-0.98
2.75
0.80
2.14
3.22
2.91
Live
-0.96
0.25
0.88
-0.93
2.75
0.83
2.38
3.34
2.92
Run
-0.79
0
0.71
-0.13
1.5
0.05
1.17
4.95
36.00

Bên nào sẽ thắng?

Midtjylland
ChủHòaKhách
Union Saint-Gilloise
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MidtjyllandSo Sánh Sức MạnhUnion Saint-Gilloise
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Phong Độ42%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-23] Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62135772333.3%
31113342633.3%
31022432033.3%
6222109833.3%
[UEFA Europa League-20] Union Saint-Gilloise
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62225582033.3%
31203252033.3%
31022331833.3%
623184933.3%

Thành tích đối đầu

Midtjylland            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Midtjylland            
Chủ - Khách
SonderjyskeMidtjylland
Brondby IFMidtjylland
Maccabi Tel AvivMidtjylland
MidtjyllandViborg
MidtjyllandTSG Hoffenheim
Randers FCMidtjylland
MidtjyllandHillerod Fodbold
MidtjyllandFC Copenhagen
SilkeborgMidtjylland
Slovan BratislavaMidtjylland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL20-10-243 - 2
(1 - 0)
4 - 103.904.051.74B0.94-0.750.94BT
DEN SASL06-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 52.333.602.69B1.070.250.81BX
UEFA EL03-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 22.763.602.29T0.80-0.251.02TX
DEN SASL29-09-243 - 1
(1 - 1)
10 - 01.584.454.50T1.0010.88TT
UEFA EL25-09-241 - 1
(1 - 0)
10 - 52.493.602.49H0.9400.94HX
DEN SASL22-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 43.503.651.92H0.96-0.50.92BT
DAN Cup17-09-244 - 1
(2 - 0)
7 - 11.195.4010.50T0.911.750.91TT
DEN SASL14-09-242 - 1
(0 - 1)
19 - 32.293.802.64T1.060.250.82TH
DEN SASL01-09-241 - 3
(1 - 2)
3 - 52.633.702.33T1.0700.81TT
UEFA CL28-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 82.933.652.30B0.86-0.251.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Union Saint-Gilloise            
Chủ - Khách
Saint GilloiseKAA Gent
Saint GilloiseFCV Dender EH
Club BruggeSaint Gilloise
Saint GilloiseBodo Glimt
Saint GilloiseKortrijk
FenerbahceSaint Gilloise
Standard LiegeSaint Gilloise
Royal AntwerpSaint Gilloise
Saint GilloiseAnderlecht
Sint-TruidenseSaint Gilloise
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D119-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.644.004.550.820.751.00X
INT CF10-10-243 - 1
(0 - 1)
2 - 91.793.653.451.000.750.82T
BEL D106-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 11.863.753.650.860.51.02X
UEFA EL03-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.943.803.300.940.50.88X
BEL D129-09-243 - 0
(1 - 0)
6 - 31.374.857.000.861.251.02T
UEFA EL26-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 61.733.804.150.940.750.94T
BEL D120-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 84.003.501.841.04-0.50.84X
BEL D115-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 62.313.602.710.7701.12X
BEL D101-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 42.003.753.151.000.50.88X
BEL D125-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 84.904.101.580.84-11.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

MidtjyllandSo sánh số liệuUnion Saint-Gilloise
  • 21Tổng số ghi bàn8
  • 2.1Trung bình ghi bàn0.8
  • 15Tổng số mất bàn6
  • 1.5Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Union Saint-Gilloise
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Midtjylland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
Union Saint-Gilloise
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
621333.3%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MidtjyllandThời gian ghi bànUnion Saint-Gilloise
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MidtjyllandChi tiết về HT/FTUnion Saint-Gilloise
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MidtjyllandSố bàn thắng trong H1&H2Union Saint-Gilloise
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL27-10-2024ChủAarhus AGF3 Ngày
DAN Cup29-10-2024KháchBrondby IF5 Ngày
DEN SASL03-11-2024ChủBrondby IF10 Ngày
Union Saint-Gilloise
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D127-10-2024ChủCercle Brugge3 Ngày
BEL Cup30-10-2024KháchKAS Eupen6 Ngày
BEL D102-11-2024KháchMechelen9 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa33.3% [2]
  • [3] 50.0%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 16.67%Hòa33.33% [2]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Midtjylland VS Union Saint-Gilloise ngày 24-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues