So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
188betSớm
0.91
-0.5
0.87
0.95
2.75
0.83
3.35
3.55
1.86
Live
0.95
-0.5
0.89
0.84
2.5
0.98
3.35
3.55
1.86
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Olimpia Grudziadz
ChủHòaKhách
GKS Tychy
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Olimpia GrudziadzSo Sánh Sức MạnhGKS Tychy
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Cup-] Olimpia Grudziadz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121161050.0%
[POL Cup-] GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613235616.7%

Thành tích đối đầu

Olimpia Grudziadz            
Chủ - Khách
Olimpia GrudziadzGKS Tychy
GKS TychyOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzGKS Tychy
GKS TychyOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzGKS Tychy
GKS TychyOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzGKS Tychy
GKS TychyOlimpia Grudziadz
GKS TychyOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzGKS Tychy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D127-06-202 - 4
(0 - 1)
7 - 12.253.502.56B0.7801.04BT
POL D128-09-192 - 3
(1 - 0)
11 - 71.813.353.70T0.840.51.00TT
POL D114-04-180 - 1
(0 - 0)
2 - 52.723.152.42B1.0500.83BX
POL D117-09-172 - 1
(1 - 0)
4 - 72.243.252.87B1.030.250.85BT
POL D118-03-171 - 0
(0 - 0)
7 - 61.973.253.50T1.000.50.88TX
POL D124-08-161 - 1
(0 - 1)
6 - 42.353.152.80H1.120.250.77TX
POL D123-05-153 - 1
(1 - 0)
9 - 52.053.203.10T1.050.50.81TT
POL D102-11-140 - 1
(0 - 1)
7 - 42.653.252.30T0.85-0.251.01TX
POL D117-04-140 - 1
(0 - 0)
7 - 02.453.002.65T0.8501.01TX
POL D114-09-133 - 1
(0 - 0)
- 1.853.303.60T0.880.50.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Olimpia Grudziadz            
Chủ - Khách
Olimpia GrudziadzOlimpia Elblag
Hutnik KrakowOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzKP Calisia Kalisz
LKS Lodz IIOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzZaglebie Lubin B
Resovia RzeszowOlimpia Grudziadz
KP Calisia KaliszOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzRekord Bielsko-Biala
Polonia BytomOlimpia Grudziadz
Zaglebie SosnowiecOlimpia Grudziadz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D214-09-244 - 0
(1 - 0)
- T
POL D207-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 92.203.452.66H0.980.250.78TX
POL D230-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 22.083.253.05B0.840.250.98BX
POL D223-08-242 - 4
(0 - 1)
4 - 52.543.252.39T0.9700.85TT
POL D217-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 5T
POL D210-08-242 - 1
(2 - 1)
2 - 62.003.353.35B1.000.50.82BT
POL Cup07-08-240 - 2
(0 - 0)
4 - 51.853.153.40T0.850.50.85TX
POL D203-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 3B
POL D228-07-242 - 0
(2 - 0)
7 - 32.163.252.86B0.920.250.90BX
POL D221-07-242 - 1
(1 - 1)
15 - 22.123.302.89B0.890.250.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

GKS Tychy            
Chủ - Khách
GKS TychyRuch Chorzow
Slask WroclawGKS Tychy
Wisla PlockGKS Tychy
GKS TychyLKS Nieciecza
Pogon SiedlceGKS Tychy
GKS TychyOdra Opole
Chrobry GlogowGKS Tychy
Gornik ZabrzeGKS Tychy
GKS TychyWarta Poznan
Kotwica KolobrzegGKS Tychy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D116-09-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.343.302.580.8201.00X
INT CF07-09-242 - 2
(0 - 1)
6 - 21.563.654.200.770.750.93T
POL D131-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 41.863.403.450.860.50.90X
POL D124-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 22.413.352.460.8900.93X
POL D121-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 72.933.402.070.98-0.250.84X
POL D117-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.153.302.830.960.250.86X
POL D109-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 72.693.202.290.76-0.251.06X
INT CF03-08-243 - 1
(0 - 1)
3 - 2
POL D102-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 22.063.303.000.820.251.00X
POL D126-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 102.913.352.090.96-0.250.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%

Olimpia GrudziadzSo sánh số liệuGKS Tychy
  • 14Tổng số ghi bàn5
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.5
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa60.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Olimpia Grudziadz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
620433.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Olimpia Grudziadz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem350.0%116.7%Xem
GKS Tychy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
622233.3%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Olimpia GrudziadzThời gian ghi bànGKS Tychy
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Olimpia GrudziadzChi tiết về HT/FTGKS Tychy
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Olimpia GrudziadzSố bàn thắng trong H1&H2GKS Tychy
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Olimpia Grudziadz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D228-09-2024ChủPodbeskidzie Bielsko-Biala3 Ngày
POL D205-10-2024KháchGKS Jastrzebie10 Ngày
POL D212-10-2024ChủSwit Szczecin17 Ngày
GKS Tychy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D128-09-2024KháchStal Rzeszow3 Ngày
POL D105-10-2024ChủLKS Lodz10 Ngày
POL D119-10-2024KháchPolonia Warszawa24 Ngày

Olimpia Grudziadz VS GKS Tychy ngày 25-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues