Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Stav LemkinHậu vệ00000000
-Hisham LayousTiền đạo00000000
27Ofir DavidzadaHậu vệ00000000
2Avishay CohenTiền đạo00000000
-Nir BittonTiền vệ00000000
-Henry Addo-00000000
Thẻ vàng
-tyrese asanteHậu vệ00010006.3
14Joris van OvereemTiền vệ00010000
-Roy MashpatiThủ môn00000006.2
-Nemanja StojicHậu vệ00000006.1
13Raz ShlomoHậu vệ00010005.8
-Sagiv YehezkelTiền vệ10000017
42Dor PeretzTiền vệ20000006.3
-Issouf Bemba SissokhoTiền vệ20010016.6
16Gabi KanikovskiTiền vệ10010006.9
Thẻ vàng
36Ido ShaharTiền vệ00000006.2
9Dor TurgemanTiền đạo30010107
-Elad MadmonTiền đạo10020017.7
-Yonas MaledeTiền vệ00000000
-Idan NachmiasHậu vệ00000000
-Weslley Pinto BatistaTiền đạo00000000
-Simon SlugaThủ môn00000000
7Eran ZahaviTiền đạo00000000
AFC Ajax
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Ahmetcan KaplanHậu vệ00000000
38Kristian Nokkvi·HlynssonTiền vệ00000000
6Jordan HendersonTiền vệ00000000
12Jay GorterThủ môn00000000
23Steven BerghuisTiền đạo10001000
20Bertrand TraoréTiền đạo30120008.1
Bàn thắngThẻ đỏ
9Brian BrobbeyTiền đạo40112017.2
Bàn thắng
11Mika GodtsTiền đạo40110027.1
Bàn thắng
10Chuba AkpomTiền đạo00000000
5Owen WijndalHậu vệ00000000
Thẻ vàng
25Wout WeghorstTiền đạo00000000
22Remko PasveerThủ môn00000005.8
3Anton GaaeiHậu vệ10010006.4
24Daniele RuganiHậu vệ10000006.7
15Youri BaasHậu vệ00000006.2
4Jorrel HatoHậu vệ00000006.4
28Kian Fitz JimTiền vệ10100006.2
Bàn thắng
21Branco Van den BoomenTiền vệ10000006.3
8Kenneth TaylorTiền vệ20111006.7
Bàn thắngThẻ vàng
33Benjamin TahirovicTiền vệ00000000
2Devyne RenschHậu vệ00000000
40Diant RamajThủ môn00000000
29Christian Theodor Kjelder RasmussenTiền đạo00000000

AFC Ajax vs Maccabi Tel Aviv ngày 08-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues