Club Brugge
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17R. VermantTiền đạo00000000
68C.TalbiTiền đạo00000006.4
10Hugo VetlesenTiền vệ00000000
7Andreas Skov OlsenTiền đạo10010007.2
Thẻ vàng
20Hans VanakenTiền vệ00001007.5
58Jorne SpileersHậu vệ00000000
64Kyriani SabbeHậu vệ00000000
2Zaid RomeroHậu vệ00000000
19Gustaf NilssonTiền đạo00000006.5
27Casper NielsenTiền vệ10100000
Bàn thắng
29Nordin JackersThủ môn00000000
22Simon MignoletThủ môn00000006.4
Thẻ vàng
-Joaquin Seys-00000007.2
4Joel OrdonezHậu vệ00000007.2
44Brandon MecheleHậu vệ00000007.2
55Maxim De CuyperTiền vệ20000107.6
15Raphael Onyedika NwadikeTiền vệ00010007.1
Thẻ vàng
30Ardon JasariTiền vệ20010007.1
8Christos TzolisTiền đạo30010007.7
Thẻ vàngThẻ đỏ
9Ferrán JutglàTiền đạo00000006.9
Sporting CP
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
57Geovany Tcherno QuendaTiền đạo10000006.3
42Morten HjulmandTiền vệ00000006.6
Thẻ vàng
52João Pedro Arnauth Barrocas SimõesTiền vệ10000006.4
20Maximiliano AraujoTiền đạo11000007
Thẻ vàng
22Iván FresnedaHậu vệ00000000
6Zeno Koen DebastHậu vệ00000000
1Franco IsraelThủ môn00000006.4
17Francisco TrincãoTiền đạo20000006.8
21Geny CatamoTiền đạo20120007.4
Bàn thắng
9Viktor GyökeresTiền đạo10020107
Thẻ vàng
41Diego Callai SilvaThủ môn00000000
47Ricardo EsgaioHậu vệ00000000
3Jeremiah St. JusteHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
81Henrique Miguel Sousa Arreiol-00000000
50Alexandre BritoTiền vệ00000000
2Matheus ReisHậu vệ00000006
78Mauro CoutoTiền đạo00000000
13Vladan KovačevićThủ môn00000000
19Conrad HarderTiền đạo00000000
10Marcus EdwardsTiền đạo00000000
72Eduardo QuaresmaHậu vệ00000006.6
26Ousmane DiomandeHậu vệ00000006.4

Club Brugge vs Sporting CP ngày 11-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues