Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Sebastian Joffre | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.14 | |
- | Jaziel Alberto Orozco Landeros | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.69 | |
- | Zavier gozo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5.94 | |
57 | fernando delgado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.18 | |
- | Noel Caliskan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
49 | griffin dillon | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.85 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Sean Karani | Tiền vệ | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.15 | |
- | Tucker Lepley | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.32 | |
- | Harbor Miller | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7.65 | |
72 | Nicolas schelotto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hope Kodzo Avayevu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.07 | |
87 | Gabriel Arnold | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
- | Ilijah Paul | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.11 | |
84 | ruben jr ramos | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.43 | |
- | Ifunanyachi Achara | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.25 |