Hertha Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Andreas BouchalakisTiền vệ00000000
20Palkó DárdaiTiền đạo20000100
35Marius GersbeckThủ môn00000000
41Pascal KlemensHậu vệ00000000
1Tjark ErnstThủ môn00000000
16Jonjoe KennyHậu vệ00000000
37Toni LeistnerHậu vệ10000000
31Marton DardaiHậu vệ00000000
42Deyovaisio ZeefuikHậu vệ00000000
Thẻ vàng
27Michaël CuisanceTiền vệ10150010
Bàn thắngThẻ vàng
8Kevin SessaTiền vệ10000100
33Michal KarbownikHậu vệ00000000
39Derry Lionel ScherhantTiền đạo30120010
Bàn thắng
7Florian NiederlechnerTiền vệ10010000
Thẻ vàng
10Ibrahim MazaTiền vệ20010010
Thẻ vàng
24Jón Dagur ÞórsteinssonTiền vệ00000000
22Marten WinklerTiền đạo00000000
Thẻ vàng
18Jan Luca SchulerTiền đạo00001010
9Smail PrevljakTiền đạo00000000
21Boris LumHậu vệ00000000
1. FC Heidenheim 1846
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Mikkel KaufmannTiền đạo00000000
Thẻ vàng
14Maximilian·BreunigTiền đạo00000000
19Jonas FöhrenbachHậu vệ00000000
17Mathias HonsakTiền vệ30011010
6Patrick MainkaHậu vệ00000000
1Kevin MüllerThủ môn00000000
3Jan SchoppnerTiền vệ00000000
23Haktab Omar TraoreHậu vệ00000000
10Paul WannerTiền vệ00010000
40F. FellerThủ môn00010000
2Marnon BuschHậu vệ10000100
5Benedikt GimberHậu vệ00000000
4Tim SierslebenHậu vệ00000000
30Norman TheuerkaufHậu vệ00010000
33Lennard MaloneyHậu vệ00000000
8Leonardo Weschenfelder ScienzaTiền đạo10010100
39Niklas DorschTiền vệ10000000
20Luca KerberTiền vệ00010000
11Denis ThomallaTiền đạo10000000
9Stefan SchimmerTiền đạo30100000
Bàn thắng

Hertha Berlin vs 1. FC Heidenheim 1846 ngày 31-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues