[CHN League One-10] Foshan Nanshi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | 32 | 10 | 20.0% |
15 | 3 | 9 | 3 | 18 | 17 | 18 | 10 | 20.0% |
15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 24 | 14 | 11 | 20.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 7 | 33.3% |
[CHN League One-7] Suzhou Dongwu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 48 | 7 | 40.0% |
15 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 30 | 6 | 53.3% |
15 | 4 | 6 | 5 | 24 | 24 | 18 | 7 | 26.7% |
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 12 | 66.7% |
Foshan Nanshi |
Chủ - Khách |
---|
Suzhou DongwuFoshan Nanshi |
Suzhou DongwuFoshan Nanshi |
Foshan NanshiSuzhou Dongwu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 31-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | 2.75 | 3.05 | 2.35 | B | 1.03 | 0 | 0.73 | B | T |
CHA D1 | 09-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | 2.59 | 3.20 | 2.38 | T | 0.96 | 0 | 0.80 | T | T |
CHA D1 | 17-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 3.05 | 2.96 | 2.19 | H | 0.90 | -0.25 | 0.92 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Foshan Nanshi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 20-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | 1.48 | 4.05 | 5.00 | B | 0.86 | 1 | 0.90 | B | T |
CHA D1 | 14-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.66 | 3.10 | 2.21 | H | 0.72 | -0.25 | 0.98 | B | X |
CHA D1 | 06-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | 1.09 | 7.50 | 14.00 | B | 0.84 | 2.25 | 0.98 | T | X |
CHA D1 | 30-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.79 | 3.35 | 2.16 | T | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | X |
CFC | 21-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 13.00 | 6.70 | 1.12 | B | 0.99 | -2 | 0.77 | B | X |
CHA D1 | 15-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | 1.53 | 3.50 | 4.75 | T | 0.74 | 0.75 | 0.96 | T | X |
CHA D1 | 08-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 7 | 2.11 | 3.15 | 2.78 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
CHA D1 | 02-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.36 | 2.89 | 2.63 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | T |
CHA D1 | 26-05-24 | 4 - 4 (3 - 2) | 8 - 6 | 1.73 | 3.35 | 4.15 | H | 0.97 | 0.75 | 0.79 | T | T |
CFC | 17-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | 2.93 | 2.93 | 2.14 | T | 0.72 | -0.25 | 0.98 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Suzhou Dongwu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 21-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.68 | 3.40 | 3.85 | 0.93 | 0.75 | 0.83 | X | ||
CHA D1 | 13-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.73 | 3.30 | 3.75 | 0.96 | 0.75 | 0.74 | X | ||
CHA D1 | 07-07-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.28 | 3.50 | 2.54 | 0.80 | 0 | 1.02 | T | ||
CHA D1 | 29-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.64 | 3.15 | 2.36 | 1.02 | 0 | 0.80 | X | ||
CFC | 22-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 5 | 5.50 | 3.90 | 1.46 | 0.91 | -1 | 0.85 | T | ||
CHA D1 | 16-06-24 | 2 - 5 (0 - 3) | 0 - 2 | 3.40 | 3.50 | 1.92 | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | ||
CHA D1 | 08-06-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 5 | 2.25 | 3.05 | 2.64 | 0.70 | 0 | 1.00 | T | ||
CHA D1 | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | 5.60 | 3.90 | 1.39 | 0.98 | -1 | 0.72 | X | ||
CHA D1 | 26-05-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 7 - 7 | 2.13 | 3.05 | 3.15 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | ||
CFC | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 17 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Foshan Nanshi |
Foshan Nanshi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 24-08-2024 | Khách | Dalian Zhixing | 7 Ngày |
CHA D1 | 31-08-2024 | Chủ | Nanjing City | 14 Ngày |
CHA D1 | 07-09-2024 | Khách | Chongqing Tonglianglong | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 24-08-2024 | Chủ | Liaoning Tieren | 7 Ngày |
CHA D1 | 31-08-2024 | Khách | Shanghai Jiading Huilong | 14 Ngày |
CHA D1 | 07-09-2024 | Chủ | Nanjing City | 21 Ngày |