Riga FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Brian Ezequiel OroscoTiền vệ20010006.28
12Kristaps ZommersThủ môn00000006.13
40Ahmed AnkrahTiền vệ10000006.08
Thẻ vàng
34Antonijs ČernomordijsHậu vệ10010006.5
9Anthony ContrerasTiền đạo10020006.05
23Eduards DaskevicsTiền vệ20030005.82
35Iván ErquiagaHậu vệ00010006.51
13Raivis JurkovskisHậu vệ10100007.41
Bàn thắng
77Gauthier MankendaTiền đạo00021006.32
21baba musahHậu vệ21000007.64
Thẻ đỏ
33kirils iljinsTiền vệ00000000
3Mouhamed El Bachir NgomHậu vệ00000000
93K. NguenaTiền vệ00000000
18Marko RegžaTiền đạo00000000
Rigas Futbola Skola
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Elvis StuglisHậu vệ00000006.12
-Dmitrijs ZelenkovsTiền vệ00000000
1Pāvels ŠteinborsThủ môn00000000
26Stefan PanićTiền vệ00000000
8lasha odishariaTiền đạo00000000
9Jānis IkaunieksTiền vệ00000000
2Daniels BalodisHậu vệ00000006.19
70Dragoljub SavićTiền đạo00000006.13
23Herdi PrengaHậu vệ10010006.5
-victor osuagwuTiền đạo10010005.57
-Mārcis OšsHậu vệ20000006.39
15Rostand NdjikiTiền vệ10000005.82
-mikaze nagasawaTiền vệ20010006.09
-Jevgenijs Miņins-20000105.98

Rigas Futbola Skola vs Riga FC ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues