So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1
-0.97
-0.90
2.25
0.76
1.45
3.95
7.10
Live
-0.94
1.25
0.82
-0.95
2.25
0.81
1.40
4.15
8.10
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
1.5
0.01
1.01
17.50
29.00
BET365Sớm
0.80
1
-0.95
0.80
2
-0.95
1.44
3.75
8.50
Live
-0.95
1.25
0.80
-0.91
2.25
0.78
1.42
4.00
9.00
Run
0.37
0
-0.48
-0.08
1.5
0.04
1.00
29.00
501.00
Mansion88Sớm
0.79
1
-0.95
-0.99
2.25
0.81
1.43
3.85
6.30
Live
-0.97
1.25
0.87
0.73
2
-0.85
1.42
4.00
7.00
Run
0.40
0
-0.50
-0.31
1.5
0.22
1.05
6.90
142.00
188betSớm
0.86
1
-0.96
-0.93
2.25
0.81
1.45
3.95
7.10
Live
-0.93
1.25
0.85
-0.94
2.25
0.82
1.40
4.15
8.10
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
1.5
0.02
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
-0.93
1.25
0.80
-0.93
2.25
0.78
1.39
3.78
7.30
Live
-0.97
1.25
0.87
-0.89
2.25
0.77
1.38
3.95
8.00
Run
0.38
0
-0.48
-0.11
1.5
0.01
1.02
8.60
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Santos
ChủHòaKhách
Operario Ferroviario PR
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SantosSo Sánh Sức MạnhOperario Ferroviario PR
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Phong Độ38%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie B-1] Santos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3820810573268152.6%
191243341340663.2%
19847231928142.1%
6330741250.0%
[BRA Serie B-7] Operario Ferroviario PR
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38161012343258742.1%
191063221336952.6%
19649121922431.6%
621378733.3%

Thành tích đối đầu

Santos            
Chủ - Khách
Operario Ferroviario PRSantos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D214-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 83.153.102.29B0.87-0.251.01BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Santos            
Chủ - Khách
Botafogo SPSantos
SantosAmerica MG
Brusque FCSantos
SantosPonte Preta
SantosAmazonas FC
Guarani SPSantos
SantosAvai FC
SC Paysandu ParaSantos
SantosSport Club do Recife
CRB ALSantos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D220-09-240 - 1
(0 - 1)
4 - 33.803.151.99T0.89-0.50.99TX
BRA D215-09-242 - 1
(0 - 0)
9 - 31.653.605.10T0.840.751.04TT
BRA D207-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 24.303.251.85T1.03-0.50.85TX
BRA D231-08-242 - 2
(2 - 0)
6 - 31.484.106.30H0.8711.01TT
BRA D224-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 51.454.206.50H0.8211.06TX
BRA D221-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 43.403.202.13H1.02-0.250.86BH
BRA D217-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 41.464.006.90B0.8511.03HX
BRA D209-08-240 - 3
(0 - 1)
9 - 22.873.202.38T0.80-0.251.08TT
BRA D203-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 21.643.705.00H0.830.751.05TX
BRA D228-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 52.823.202.44H1.0800.80HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Operario Ferroviario PR            
Chủ - Khách
Amazonas FCOperario Ferroviario PR
Operario Ferroviario PRCoritiba PR
CearaOperario Ferroviario PR
Operario Ferroviario PRBrusque FC
Ponte PretaOperario Ferroviario PR
Operario Ferroviario PRVila Nova
Operario Ferroviario PRItuano SP
Avai FCOperario Ferroviario PR
Operario Ferroviario PRCRB AL
MirassolOperario Ferroviario PR
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D219-09-242 - 1
(1 - 1)
5 - 12.122.843.900.810.251.07T
BRA D215-09-242 - 1
(0 - 1)
9 - 32.472.823.101.120.250.77T
BRA D208-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 21.783.254.701.030.750.85T
BRA D203-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 21.803.254.651.070.750.81X
BRA D224-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 42.263.153.100.980.250.90X
BRA D221-08-242 - 3
(1 - 0)
3 - 52.293.053.151.000.250.88T
BRA D216-08-241 - 2
(1 - 2)
9 - 01.633.555.300.820.751.06T
BRA D209-08-241 - 0
(1 - 0)
8 - 82.203.003.400.910.250.97X
BRA D204-08-242 - 0
(1 - 0)
8 - 22.162.873.750.840.251.04T
BRA D227-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 81.903.154.250.900.50.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

SantosSo sánh số liệuOperario Ferroviario PR
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 7Tổng số mất bàn12
  • 0.7Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Santos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem2XemXem12XemXem48.1%XemXem10XemXem37%XemXem14XemXem51.9%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Operario Ferroviario PR
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem0XemXem14XemXem46.2%XemXem7XemXem26.9%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Santos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem4XemXem12XemXem40.7%XemXem15XemXem55.6%XemXem10XemXem37%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Operario Ferroviario PR
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem5XemXem10XemXem42.3%XemXem16XemXem61.5%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SantosThời gian ghi bànOperario Ferroviario PR
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    12
    0 Bàn
    12
    13
    1 Bàn
    7
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    20
    10
    Bàn thắng H1
    18
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SantosChi tiết về HT/FTOperario Ferroviario PR
  • 9
    6
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    4
    H/T
    6
    4
    H/H
    1
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
SantosSố bàn thắng trong H1&H2Operario Ferroviario PR
  • 8
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    8
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    5
    8
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Santos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D208-10-2024KháchGoias9 Ngày
BRA D212-10-2024ChủMirassol14 Ngày
BRA D219-10-2024KháchChapecoense SC21 Ngày
Operario Ferroviario PR
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D208-10-2024ChủChapecoense SC9 Ngày
BRA D212-10-2024KháchBotafogo SP14 Ngày
BRA D219-10-2024ChủSC Paysandu Para21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Santos
Chấn thương
Operario Ferroviario PR

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 52.6%Thắng42.1% [16]
  • [8] 21.1%Hòa26.3% [16]
  • [10] 26.3%Bại31.6% [12]
  • Chủ/Khách
  • [12] 31.6%Thắng15.8% [6]
  • [4] 10.5%Hòa10.5% [4]
  • [3] 7.9%Bại23.7% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    57 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.34 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.84
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.34
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [0] 0.00%Hòa36.36% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Santos VS Operario Ferroviario PR ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues