[TZA Premier League-7] Singida Black Stars |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 9 | 9 | 12 | 29 | 36 | 36 | 7 | 30.0% |
15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 12 | 24 | 7 | 40.0% |
15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 24 | 12 | 10 | 20.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 3 | 8 | 33.3% |
[TZA Premier League-14] JKT Tanzania |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 7 | 14 | 10 | 25 | 30 | 35 | 14 | 22.6% |
15 | 4 | 7 | 4 | 11 | 11 | 19 | 15 | 26.7% |
16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 19 | 16 | 10 | 18.8% |
6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 10 | 33.3% |
Singida Black Stars |
Chủ - Khách |
---|
JKT TanzaniaIhefu SC |
JKT TanzaniaIhefu SC |
JKT TanzaniaIhefu SC |
Ihefu SCJKT Tanzania |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 26-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | H | ||||||||
Tanzania D1 | 01-01-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 8 | T | ||||||||
Tanzania PL | 16-06-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
Tanzania PL | 06-12-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Singida Black Stars |
Chủ - Khách |
---|
Ihefu SCNamungo FC |
Ihefu SCMashujaa FC |
AzamIhefu SC |
Ihefu SCSimba Sports Club |
KMC FCIhefu SC |
Coastal UnionIhefu SC |
Young AfricansIhefu SC |
Ihefu SCKMC FC |
Ihefu SCMashujaa FC |
Kagera SugarIhefu SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 06-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
Tanzania Cup | 01-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | H | ||||||||
Tanzania PL | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
Tanzania PL | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | H | ||||||||
Tanzania Cup | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 4 | T | ||||||||
Tanzania PL | 14-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
Tanzania PL | 11-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
Tanzania PL | 05-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | T | ||||||||
Tanzania PL | 28-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
Tanzania PL | 25-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JKT Tanzania |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
Tanzania PL | 29-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 24-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
Tanzania PL | 16-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
Tanzania PL | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
Tanzania Cup | 05-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
Tanzania PL | 13-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 06-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | |||||||||
Tanzania PL | 02-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | |||||||||
Tanzania PL | 27-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Singida Black Stars |
Singida Black Stars |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |