So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
1.25
0.96
0.96
3
0.84
1.38
4.85
6.60
Live
0.86
1.75
-0.97
0.93
3.25
0.94
1.25
5.80
8.90
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.16
7.5
0.04
1.02
16.50
29.00
BET365Sớm
0.95
1.25
0.95
1.00
2.75
0.90
1.42
4.33
8.00
Live
0.86
1.75
-0.96
0.87
3.25
0.97
1.22
6.00
11.00
Run
0.45
0
-0.56
-0.44
7.5
0.35
1.03
15.00
51.00
Mansion88Sớm
0.87
1.25
0.97
0.94
3
0.88
1.36
4.50
6.90
Live
0.92
1.75
0.98
0.89
3.25
0.99
1.24
6.10
9.00
Run
0.46
0
-0.54
-0.40
7.5
0.30
1.02
11.00
100.00
188betSớm
0.87
1.25
0.97
0.97
3
0.85
1.38
4.85
6.60
Live
0.87
1.75
-0.95
0.95
3.25
0.94
1.27
5.70
8.30
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.15
7.5
0.05
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
0.92
1.25
0.92
0.94
2.75
0.88
1.36
4.23
6.60
Live
0.92
1.75
0.98
0.91
3.25
0.97
1.24
5.60
8.40
Run
-0.84
0.25
0.76
-0.36
7.5
0.28
1.11
7.50
18.00

Bên nào sẽ thắng?

Manchester United
ChủHòaKhách
Leicester City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Manchester UnitedSo Sánh Sức MạnhLeicester City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EFL Cup-] Manchester United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
614179716.7%
[EFL Cup-] Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222810833.3%

Thành tích đối đầu

Manchester United            
Chủ - Khách
Manchester UnitedLeicester City
Leicester CityManchester United
Manchester UnitedLeicester City
Leicester CityManchester United
Manchester UnitedLeicester City
Leicester CityManchester United
Leicester CityManchester United
Leicester CityManchester United
Manchester UnitedLeicester City
Leicester CityManchester United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR19-02-233 - 0
(1 - 0)
6 - 61.514.756.00T1.071.250.81TT
ENG PR01-09-220 - 1
(0 - 1)
1 - 33.603.901.98T0.90-0.50.98TX
ENG PR02-04-221 - 1
(0 - 0)
6 - 51.564.455.70H0.9410.94TX
ENG PR16-10-214 - 2
(1 - 1)
4 - 33.703.701.99B0.90-0.50.98BT
ENG PR11-05-211 - 2
(1 - 1)
3 - 42.193.253.15B0.920.250.96BT
ENG FAC21-03-213 - 1
(1 - 1)
2 - 72.563.602.33B1.1100.78BT
ENG PR26-12-202 - 2
(1 - 1)
5 - 02.983.552.31H0.85-0.251.03BT
ENG PR26-07-200 - 2
(0 - 0)
3 - 32.953.702.27T0.88-0.251.00TX
ENG PR14-09-191 - 0
(1 - 0)
3 - 91.723.754.30T0.940.750.94TX
ENG PR03-02-190 - 1
(0 - 1)
7 - 23.803.701.82T1.06-0.50.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Manchester United            
Chủ - Khách
FenerbahceManchester United
Manchester UnitedBrentford
Aston VillaManchester United
FC PortoManchester United
Manchester UnitedTottenham Hotspur
Manchester UnitedFC Twente Enschede
Crystal PalaceManchester United
Manchester UnitedBarnsley
SouthamptonManchester United
Manchester UnitedLiverpool
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL24-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.573.902.48H0.9400.88HX
ENG PR19-10-242 - 1
(0 - 1)
9 - 21.614.555.00T1.0010.88TH
ENG PR06-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.484.002.59H0.9000.98HX
UEFA EL03-10-243 - 3
(2 - 2)
5 - 102.583.552.43H0.9700.85HT
ENG PR29-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 32.394.002.66B0.8401.04BX
UEFA EL25-09-241 - 1
(1 - 0)
10 - 51.325.207.60H0.941.50.94TX
ENG PR21-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 112.793.652.39H0.78-0.251.11BX
ENG LC17-09-247 - 0
(3 - 0)
3 - 11.245.8010.00T0.971.750.91TT
ENG PR14-09-240 - 3
(0 - 2)
0 - 74.354.251.74T0.95-0.750.93TT
ENG PR01-09-240 - 3
(0 - 2)
5 - 23.604.251.90B0.98-0.50.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Leicester City            
Chủ - Khách
Leicester CityNottingham Forest
SouthamptonLeicester City
Leicester CityAFC Bournemouth
ArsenalLeicester City
WalsallLeicester City
Leicester CityEverton
Crystal PalaceLeicester City
Leicester CityAston Villa
Leicester CityTranmere Rovers
FulhamLeicester City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR25-10-241 - 3
(1 - 1)
6 - 72.793.602.471.0600.82T
ENG PR19-10-242 - 3
(2 - 0)
10 - 62.393.702.831.070.250.81T
ENG PR05-10-241 - 0
(1 - 0)
0 - 93.004.002.190.95-0.250.93X
ENG PR28-09-244 - 2
(2 - 0)
17 - 01.177.9016.501.042.250.84T
ENG LC24-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 26.204.651.420.92-1.250.96X
ENG PR21-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 12.403.552.861.080.250.80X
ENG PR14-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 21.674.304.750.850.751.03T
ENG PR31-08-241 - 2
(0 - 1)
1 - 44.303.851.820.82-0.751.06T
ENG LC27-08-244 - 0
(1 - 0)
9 - 11.305.107.100.901.50.92T
ENG PR24-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 51.843.804.300.840.51.04T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Manchester UnitedSo sánh số liệuLeicester City
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn16
  • 1.2Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Manchester United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem3XemXem4XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem
Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Manchester United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Leicester City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Manchester UnitedThời gian ghi bànLeicester City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Manchester UnitedChi tiết về HT/FTLeicester City
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Manchester UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Leicester City
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Manchester United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR03-11-2024ChủChelsea4 Ngày
UEFA EL07-11-2024ChủPAOK Saloniki8 Ngày
ENG PR10-11-2024ChủLeicester City11 Ngày
Leicester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR02-11-2024KháchIpswich Town3 Ngày
ENG PR10-11-2024KháchManchester United11 Ngày
ENG PR23-11-2024ChủChelsea24 Ngày

Manchester United VS Leicester City ngày 31-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues