[CAF AFCON-3] Guinea |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 5 | 9 | 3 | 50.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 6 | 2 | 66.7% |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | 33.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 6 | 9 | 50.0% |
[CAF AFCON-4] Ethiopia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | 4 | 4 | 16.7% |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | 0 | 4 | 0.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 4 | 3 | 33.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
Guinea |
Chủ - Khách |
---|
EthiopiaGuinea |
GuineaEthiopia |
GuineaEthiopia |
EthiopiaGuinea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF NC | 27-03-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 0 - 1 | 4.95 | 3.45 | 1.59 | T | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | T |
CAF NC | 24-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.42 | 3.80 | 6.50 | T | 0.80 | 1 | 0.96 | T | X |
CAF NC | 04-09-11 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
CAF NC | 05-09-10 | 1 - 4 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Guinea |
Chủ - Khách |
---|
GuineaTanzania |
Democratic Rep CongoGuinea |
GuineaMozambique |
AlgeriaGuinea |
GuineaBermuda |
GuineaVanuatu |
Democratic Rep CongoGuinea |
Equatorial GuineaGuinea |
GuineaSenegal |
GuineaGambia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF NC | 10-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.68 | 3.20 | 4.70 | B | 0.90 | 0.75 | 0.92 | B | T |
CAF NC | 06-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.97 | 2.84 | 3.85 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | X |
WCPAF | 10-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.74 | 3.15 | 4.35 | B | 0.99 | 0.75 | 0.83 | B | X |
WCPAF | 06-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.54 | 3.70 | 4.95 | T | 1.02 | 1 | 0.74 | T | T |
INT FRL | 25-03-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 1.06 | 8.40 | 17.50 | T | 0.92 | 2.5 | 0.90 | T | T |
INT FRL | 21-03-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 10 - 1 | 1.01 | 14.50 | 26.00 | T | 0.85 | 3.5 | 0.85 | T | T |
CAF NC | 02-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 2.51 | 2.80 | 2.74 | B | 0.82 | 0 | 1.00 | B | T |
CAF NC | 28-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | 3.10 | 2.96 | 2.17 | T | 0.92 | -0.25 | 0.90 | T | X |
CAF NC | 23-01-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 6 | 3.30 | 2.97 | 2.09 | B | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | H |
CAF NC | 19-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.09 | 2.91 | 3.05 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Ethiopia |
Chủ - Khách |
---|
EthiopiaDemocratic Rep Congo |
TanzaniaEthiopia |
DjiboutiEthiopia |
Guinea BissauEthiopia |
EthiopiaLesotho |
EthiopiaLesotho |
EthiopiaBurkina Faso |
EthiopiaSierra Leone |
EgyptEthiopia |
EthiopiaGuyana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF NC | 09-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | 4.40 | 3.05 | 1.77 | 0.80 | -0.75 | 1.02 | H | ||
CAF NC | 04-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.65 | 3.35 | 5.00 | 0.87 | 0.75 | 0.95 | X | ||
WCPAF | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | 7.80 | 4.55 | 1.29 | 0.78 | -1.5 | 0.98 | X | ||
WCPAF | 06-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.56 | 3.15 | 6.30 | 0.79 | 0.75 | 0.97 | X | ||
INT FRL | 24-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.40 | 3.00 | 2.71 | 0.79 | 0 | 1.03 | T | ||
INT FRL | 21-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | 2.23 | 2.96 | 3.00 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | ||
WCPAF | 21-11-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 4 | 4.15 | 3.40 | 1.71 | 0.83 | -0.75 | 0.93 | T | ||
WCPAF | 15-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 3.20 | 3.00 | 2.20 | 0.86 | -0.25 | 0.90 | X | ||
CAF NC | 08-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.19 | 5.40 | 10.50 | 0.92 | 1.75 | 0.90 | X | ||
INT FRL | 02-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 2.06 | 3.05 | 3.25 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF NC | 15-10-2024 | Khách | Ethiopia | 4 Ngày |
CAF NC | 11-11-2024 | Chủ | Democratic Rep Congo | 31 Ngày |
CAF NC | 15-11-2024 | Khách | Tanzania | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF NC | 15-10-2024 | Chủ | Guinea | 4 Ngày |
CAF NC | 11-11-2024 | Chủ | Tanzania | 31 Ngày |
CAF NC | 15-11-2024 | Khách | Democratic Rep Congo | 35 Ngày |