Bên nào sẽ thắng?

Tyumen
ChủHòaKhách
Rodina Moscow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TyumenSo Sánh Sức MạnhRodina Moscow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 2H 0B
    0T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-18] Tyumen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2033141634121815.0%
1012771551810.0%
1021791971620.0%
602441020.0%
[RUS FNL-11] Rodina Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205961919241125.0%
10352107141230.0%
10244912101120.0%
614187716.7%

Thành tích đối đầu

Tyumen            
Chủ - Khách
Rodina MoscowTyumen
TyumenRodina Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D130-04-241 - 1
(1 - 0)
6 - 21.763.304.05H1.000.750.82TX
RUS D118-09-232 - 2
(0 - 0)
7 - 22.453.202.48H0.8700.89HT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Tyumen            
Chủ - Khách
Baltika KaliningradTyumen
FK SochiTyumen
TyumenArsenal Tula
Chernomorets NovorossiyskTyumen
TyumenRotor Volgograd
FC UfaTyumen
Shinnik YaroslavlTyumen
TyumenAlania Vladikavkaz
Neftekhimik NizhnekamskTyumen
TyumenTorpedo Miass
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D109-09-242 - 1
(2 - 1)
3 - 71.513.705.20B0.9710.79HT
RUS D101-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 61.364.356.40B0.921.250.90BT
RUS D123-08-240 - 0
(0 - 0)
0 - 83.002.972.21H0.87-0.250.95BX
RUS D118-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 71.823.203.90B0.820.51.00BT
RUS D111-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 12.192.983.05B0.920.250.90BX
RUS D102-08-242 - 2
(1 - 2)
10 - 21.823.303.75H0.820.51.00TT
RUS D128-07-240 - 2
(0 - 0)
13 - 22.203.102.90T0.950.250.87TX
RUS D121-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 72.273.152.78B1.010.250.75BX
RUS D114-07-243 - 0
(2 - 0)
3 - 92.133.103.25B0.860.251.00BT
INT CF29-06-242 - 1
(1 - 1)
10 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Rodina Moscow            
Chủ - Khách
Rodina MoscowSokol
Chernomorets NovorossiyskRodina Moscow
Rodina MoscowRotor Volgograd
Shinnik YaroslavlRodina Moscow
FK Chayka PeschRodina Moscow
Rodina MoscowKAMAZ Naberezhnye Chelny
Alania VladikavkazRodina Moscow
Rodina MoscowSKA Khabarovsk
Rodina MoscowBaltika Kaliningrad
Lokomotiv MoscowRodina Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D109-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 21.563.555.000.770.750.99X
RUS D101-09-242 - 2
(1 - 1)
5 - 02.523.052.520.9100.91T
RUS D126-08-242 - 2
(1 - 1)
3 - 12.043.053.351.040.50.78T
RUS D117-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 43.403.102.000.82-0.51.00X
RUS D111-08-242 - 2
(2 - 0)
7 - 62.723.002.381.0400.78T
RUS D104-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 31.483.755.600.9410.88X
RUS D128-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.413.202.560.8500.97X
RUS D120-07-241 - 0
(1 - 0)
8 - 21.553.654.950.720.751.04X
RUS D114-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 52.273.452.711.060.250.80X
INT CF30-06-240 - 1
(0 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

TyumenSo sánh số liệuRodina Moscow
  • 8Tổng số ghi bàn11
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn7
  • 1.5Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Tyumen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Rodina Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Tyumen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem3XemXem5XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem
Rodina Moscow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TyumenThời gian ghi bànRodina Moscow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    2
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TyumenChi tiết về HT/FTRodina Moscow
  • 0
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    4
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
TyumenSố bàn thắng trong H1&H2Rodina Moscow
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    5
    Hòa
    5
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tyumen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D128-09-2024KháchSKA Khabarovsk7 Ngày
RUS D105-10-2024ChủKAMAZ Naberezhnye Chelny14 Ngày
RUS D112-10-2024KháchUral Sverdlovsk Oblast21 Ngày
Rodina Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D128-09-2024KháchNeftekhimik Nizhnekamsk7 Ngày
RUS D105-10-2024ChủArsenal Tula14 Ngày
RUS D112-10-2024ChủYenisey Krasnoyarsk21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.0%Thắng25.0% [5]
  • [3] 15.0%Hòa45.0% [5]
  • [14] 70.0%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.0%Thắng10.0% [2]
  • [2] 10.0%Hòa20.0% [4]
  • [7] 35.0%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.35 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa33.33% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Tyumen VS Rodina Moscow ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues