VfL Wolfsburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Salih ÖzcanTiền vệ00000006.23
5Cedric ZesigerHậu vệ00000000
23Jonas WindTiền đạo00000006.67
32Mattias SvanbergTiền vệ00000000
10Lukas NmechaTiền đạo10000006.5
29Marius MüllerThủ môn00000000
17Kevin BehrensTiền đạo00000000
3Sebastiaan BornauwHậu vệ00000000
31Yannick GerhardtTiền vệ00000006.51
1Kamil GrabaraThủ môn00000007.68
Thẻ đỏ
2Kilian FischerHậu vệ00000006.03
18Denis VavroHậu vệ00000006.9
4Konstantinos KoulierakisHậu vệ00010007.36
21Joakim MaehleHậu vệ00010007.3
24Bence DárdaiTiền vệ00000006.73
27Maximilian ArnoldTiền vệ00000005.71
20Ridle BakuTiền vệ30100017.55
Bàn thắng
39Patrick WimmerTiền đạo00010005.9
Thẻ vàng
11Tiago TomasTiền đạo20000006.8
9Mohamed El Amine AmouraTiền đạo30020006.24
1. FC Union Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Frederik RønnowThủ môn00000006.18
5Danilho DoekhiHậu vệ00000006.22
2Kevin VogtHậu vệ00000007.17
Thẻ vàng
4Diogo LeiteHậu vệ00000006.5
8Rani KhediraTiền vệ10000005.55
24Robert SkovTiền đạo00000006.18
21Tim SkarkeTiền vệ00000000
20László BénesTiền vệ00000006.54
16Benedict HollerbachTiền đạo00030006.66
11Woo-Yeong JeongTiền vệ00000006.15
18Josip JuranovićHậu vệ00000000
14Leopold QuerfeldHậu vệ00000007.56
15Tom Alexander RotheHậu vệ20010007.3
37Alexander SchwolowThủ môn00000000
13András SchäferTiền vệ00000000
28Christopher TrimmelHậu vệ00010007.07
36aljoscha kemleinTiền vệ40000105.66
19Janik HabererTiền vệ00000005.55
7Yorbe VertessenTiền đạo00030006.08
17Jordan SiebatcheuTiền đạo30010005.88

VfL Wolfsburg vs 1. FC Union Berlin ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues