VfL Wolfsburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31Yannick GerhardtTiền vệ00000006.86
21Joakim MaehleHậu vệ00000006.03
29Marius MüllerThủ môn00000000
39Patrick WimmerTiền đạo11010006.59
5Cedric ZesigerHậu vệ00000000
16Jakub KamińskiTiền vệ30010006.21
23Jonas WindTiền đạo40200008.54
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
9Mohamed El Amine AmouraTiền đạo31022027.96
Thẻ vàng
8Salih ÖzcanTiền vệ00010006.26
17Kevin BehrensTiền đạo00000000
24Bence DárdaiTiền vệ00000000
2Kilian FischerHậu vệ00010006.46
1Kamil GrabaraThủ môn00010006.87
20Ridle BakuTiền vệ10000006.29
3Sebastiaan BornauwHậu vệ10000006.58
18Denis VavroHậu vệ00000006.76
4Konstantinos KoulierakisHậu vệ00000005.85
27Maximilian ArnoldTiền vệ10000005.93
6Aster VranckxTiền vệ00000006.22
11Tiago TomasTiền đạo30110018.43
Bàn thắng
VfL Bochum 1848
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Lukas DaschnerTiền vệ10020006.33
14Tim OermannHậu vệ00000000
23Koji MiyoshiTiền vệ10000016.81
11Moritz-Broni·KwartengTiền vệ00000000
1Timo HornThủ môn00000000
2Cristian GamboaHậu vệ00000000
22Aliou BaldeTiền đạo00000006.76
29Moritz BroschinskiTiền đạo20001007.07
24Mats Henry PannewigTiền vệ00000000
27Patrick DrewesThủ môn00000006.12
15Felix PasslackTiền vệ10010006.79
20Ivan OrdetsHậu vệ10000006.28
13Jakov MedicHậu vệ00000006.64
Thẻ vàng
32Maximilian WittekTiền vệ40000106.05
6Ibrahima SissokoTiền vệ10020005.06
8Anthony LosillaTiền vệ00000006.97
19Matúš BeroTiền vệ00010006.51
10Dani De WitTiền vệ20000006.75
9Myron BoaduTiền đạo40100008.37
Bàn thắng
33Philipp HofmannTiền đạo10000006.61

VfL Bochum 1848 vs VfL Wolfsburg ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues