TSG Hoffenheim
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Kevin AkpogumaHậu vệ00000006.2
17Umut Deger TohumcuTiền vệ00000006.21
18Diadie SamassekouTiền vệ00000000
37Luca PhilippThủ môn00000000
19David JurasekHậu vệ00000000
15Valentin GendreyHậu vệ00000000
10Mergim BerishaTiền đạo00000006.69
29Jacob Bruun LarsenTiền đạo10111008.41
Bàn thắng
8Dennis GeigerTiền vệ00000000
1Oliver BaumannThủ môn00000006.43
3Pavel KadeřábekHậu vệ10010006.79
Thẻ vàng
35Arthur ChavesHậu vệ20000006.57
34Stanley N'SokiHậu vệ00000005.88
22Alexander PrassTiền vệ00011006.06
16Anton StachTiền vệ10011007.61
7Tom BischofTiền vệ20130108.57
Bàn thắngThẻ đỏ
23Adam HlozekTiền đạo70210008.56
Bàn thắng
27Andrej KramarićTiền đạo00000006.09
Thẻ vàng
21Marius BülterTiền đạo10020006.27
26Haris TabakovicTiền đạo50000005.08
RB Leipzig
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19André SilvaTiền đạo20000106.5
13Nicolas SeiwaldTiền vệ00000006.61
20Forzan Assan OuedraogoTiền vệ10000006.26
8Amadou HaidaraTiền vệ00000006.57
3Lutsharel GeertruidaHậu vệ00000006.71
47Viggo·GebelTiền vệ00000000
39Benjamin HenrichsHậu vệ00010005.64
18Arthur VermeerenTiền vệ00000005.61
14Christoph BaumgartnerTiền vệ20010006.18
30Benjamin SeskoTiền đạo10000005.13
-Loïs OpendaTiền đạo40001006.32
7Antonio NusaTiền đạo10111008.46
Bàn thắng
25Leopold ZingerleThủ môn00000000
26Maarten VandevoordtThủ môn00000000
1Péter GulácsiThủ môn00000005.06
16Lukas KlostermannHậu vệ00000006.53
4Willi OrbánHậu vệ20100006.81
Bàn thắng
23Castello Junior LukebaHậu vệ10020005.84
Thẻ vàng
44Kevin KamplTiền vệ00010007.16

TSG Hoffenheim vs RB Leipzig ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues