Melbourne City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Yonatan CohenTiền đạo20000006.01
1Jamie YoungThủ môn00000000
20Arion SulemaniTiền vệ10000006.26
35Zane SchreiberTiền vệ00000006.53
47Kavian Rahmani-00000000
38Harry PolitidisHậu vệ00000006.52
0Andreas KuenTiền vệ10000005.89
42Benjamin Dunbar-00000000
33Patrick BeachThủ môn00000006.18
22German FerreyraHậu vệ00000006.75
27Kai TrewinHậu vệ10000006.13
26Samuel SouprayenHậu vệ00010006.58
2Callum·TalbotHậu vệ10000006.78
13Nathaniel AtkinsonHậu vệ00020007.06
6Steven UgarkovicTiền vệ10000005.66
Thẻ vàng
23Marco TilioTiền đạo10010006.39
16Aziz BehichHậu vệ20020006.27
15Andrew NabboutTiền đạo50100006.35
Bàn thắng
Melbourne Victory
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Jack DuncanThủ môn00000006.66
28Kasey bosTiền đạo00010006.02
7Daniel ArzaniTiền đạo00020006.13
10Bruno FornaroliTiền đạo00000000
30Daniel GraskoskiThủ môn00000000
19Jing ReecTiền đạo10000006.81
18Fabian MongeTiền vệ00000006.51
2Jason GeriaHậu vệ20000005.88
22Joshua James·RawlinsHậu vệ00010006.84
5Brendan HamillHậu vệ00000006.58
6Ryan TeagueTiền vệ20100008.04
Bàn thắng
14Jordi ValadonTiền vệ00000006.88
17Nishan VelupillayTiền đạo20130007.74
Bàn thắng
8Zinédine MachachTiền vệ20020006.5
27Reno PiscopoTiền đạo10011007.7
9Nikos VergosTiền đạo50101028.54
Bàn thắngThẻ đỏ
3Adama TraoréHậu vệ00000000
11Clarismario Santos RodriguesTiền đạo00000006.82

Melbourne City vs Melbourne Victory ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues