S.Urfaspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-H. ErçelikTiền vệ00010006.53
20Abdulkadir SungerThủ môn00000007.16
2Burak CamogluTiền vệ00000007.41
-Mirac AcerHậu vệ00000006.75
-A. AybastıHậu vệ00000000
8Reagy OfosuTiền vệ00000000
-A. BegićTiền vệ10010006.59
-Mehmet CoskunHậu vệ00010006.55
-Ahmet GökbayrakTiền đạo00000000
-E. KalyoncuThủ môn00000000
41Efe Arda KoyuncuHậu vệ00000006.05
-Cuma MenizeTiền vệ00000006.29
-Salih Şen-00000000
-F. ErenHậu vệ00000006.89
Thẻ vàng
72Muhammed GönülaçarTiền vệ00000005.92
Thẻ vàng
15Stefan AškovskiHậu vệ00000006.84
26Hasan Hüseyin AcarTiền vệ20002006.43
19Nafican YardimciHậu vệ00000005.9
10Petteri ForsellTiền vệ00000006.08
12Aly MalléTiền đạo00000006.2
14Olarenwaju KayodeTiền đạo60300008.95
Bàn thắngThẻ đỏ
Adanaspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Amadou CissTiền vệ20130008.34
Bàn thắng
-Devran ŞenyurtHậu vệ00001005.89
87Korcan CelikayThủ môn00000000
47Samuel Yépié YépiéTiền vệ00020007.44
-Burhan TuzunTiền vệ00000006.22
26Mehmet Feyzi YildirimTiền vệ10000005.73
1Jankat YilmazThủ môn00000005.27
23Harun AlpsoyTiền vệ00000006.02
-F. KatipoğluHậu vệ00000006.03
28Check-Oumar DiakitéTiền vệ10020006.58
12Isaac DonkorHậu vệ00000005.85
Thẻ đỏ
-M. Mollaoğlu-00000000
-Alp Efe KilincTiền đạo00000000
-Cem GüzelbayHậu vệ00000000
7Dogukan·EmeksizTiền vệ00000006.74
17Metehan AltunbasTiền đạo10000006.03
-Emir Can AksuTiền vệ00000000
81Turgay GemicibasiTiền vệ00000006.01
14Bonke InnocentTiền vệ10010006.52
22Fatih KurucukHậu vệ10000006.12
-H. Aytekin-00000006.16

Adanaspor vs S.Urfaspor ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues