Lamia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Giannis DoiranlisTiền vệ00010006.88
-Artem BykovTiền vệ10010106.62
-Simon SandbergHậu vệ00000000
-Dimitrios SiovasHậu vệ00000000
-Ivan KostićThủ môn00000006.65
33Georgios KornezosHậu vệ10020006.5
94Georgios GiannoutsosHậu vệ20020006.73
-Leonardo·AndradeHậu vệ00000006.66
Thẻ vàng
-Vedad·RadonjaTiền vệ00010006.26
3Giorgos SaramantasHậu vệ00000006.24
Thẻ vàng
-Nedim MekićTiền vệ30020006.8
7Cristopher NunezTiền vệ00010006.74
-Sebastian RingHậu vệ00020006.61
Thẻ vàng
-Saliou GuindoTiền đạo30010005.35
-Nedim MekićTiền vệ30020006.8
-Vasilis VitlisHậu vệ00000000
-Andreas AthanasakopoulosTiền vệ00000006.36
-Antonis DentakisHậu vệ00000006.85
-N. GkotzamanidisHậu vệ00000000
-Ángelo HenríquezTiền đạo10010006.54
-Álvaro RatónThủ môn00000000
Aris Thessaloniki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4FabianoHậu vệ00000006.86
-Giannis FetfatzidisTiền vệ10020006.22
16Vladimír DaridaTiền vệ00000006.52
33Martín MontoyaHậu vệ00000007.29
Thẻ vàng
-Lindsay RoseHậu vệ00000006.68
14Jakub BrabecHậu vệ00000007.41
-Jose CifuentesTiền vệ20001007.16
-MonchuTiền vệ10011008.66
-Pione SistoTiền vệ10010006.76
19Manu GarcíaTiền vệ10030007.68
-Clayton diandy-20010005.94
80Loren MoronTiền đạo20200009.21
Bàn thắngThẻ đỏ
12Alvaro ZamoraTiền vệ00000000
-Shapi SuleymanovTiền đạo10010006.75
23Julián CuestaThủ môn00000006.57
-Juan Carlos Perez LopezHậu vệ20000106.72
-filip sidklevThủ môn00000000
-Robin QuaisonTiền đạo10000016.58
-Rubén PardoTiền vệ00000000
-Hugo MalloHậu vệ00000000

Aris Thessaloniki vs Lamia ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues