Lamia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Anestis VlachomitrosTiền đạo10010016.62
-Sebastian RingHậu vệ10000006.19
Thẻ vàng
-Vasilis VitlisHậu vệ00000006.86
-Andreas AthanasakopoulosTiền vệ00000000
-Artem BykovTiền vệ00000006.7
-Antonis DentakisHậu vệ00000000
94Georgios GiannoutsosHậu vệ00000000
-Saliou GuindoTiền đạo00000000
-Ángelo HenríquezTiền đạo10000005.55
33Georgios KornezosHậu vệ00000000
-G. Sourdis-00000000
-Álvaro RatónThủ môn00000008.57
Thẻ đỏ
-N. GkotzamanidisHậu vệ00000000
-Leonardo·AndradeHậu vệ00000006.57
Thẻ vàng
-Dimitrios SiovasHậu vệ20010006.58
-Vedad·RadonjaTiền vệ00030006.28
7Cristopher NunezTiền vệ00020006.82
-Giannis DoiranlisTiền vệ00000006.06
3Giorgos SaramantasHậu vệ10000006.32
-Gustavo Martins Furtado dos SantosTiền đạo60030205.56
Thẻ vàng
Volos NPS
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jasin AssehnounTiền đạo10010005.54
Thẻ vàng
-Márk KosztaTiền vệ30000006.03
Thẻ vàng
-Joeri de KampsTiền vệ00000006.1
-Lucas VillafáñezTiền vệ00000006.26
-Ian SmeulersHậu vệ00000000
1Marios SiampanisThủ môn00000000
-Pedro CondeTiền đạo20000005.98
-Pavlos CorreaTiền vệ00000000
-Omri AltmanTiền vệ20020006.08
4K. AslanidisHậu vệ00000000
-Lucas BernadouTiền vệ00000006.6
-Dániel KovácsThủ môn00000007.67
-Giorgos MigasTiền vệ10000006.17
-Nemanja MiletićHậu vệ00000006.69
-Alexios KalogeropoulosHậu vệ10000006.98
Thẻ vàng
3Franco FerrariHậu vệ00040006.12
Thẻ vàng
20Maximiliano CombaTiền đạo00000006.59
6Tasos TsokanisTiền vệ00000006.84
11Nemanja GlavčićTiền vệ00000006.57
-J. MendietaTiền vệ10020005.57

Volos NPS vs Lamia ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues