Levadiakos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Panagiotis LiagasHậu vệ00010000
99Dávid GrófThủ môn00000005.2
-K. YokeTiền đạo00020006.8
13Steven havalesHậu vệ00000000
1Athanasios GaravelisThủ môn00000000
6Triantafyllos TsaprasHậu vệ10000015.8
14Kyriakos PapadopoulosHậu vệ10000006.24
Thẻ vàng
3Marios VichosTiền vệ10000006.22
-Panagiotis LiagasHậu vệ00010006.81
-P. SimelidisTiền vệ00000006.32
-José RomoTiền đạo00000006.83
Thẻ vàng
12Alfredo MejíaTiền vệ00000006.08
36Georgios Marios KatrisHậu vệ00000000
20Paschalis KassosTiền vệ00000000
11Guillermo BalziTiền vệ00030006.89
-Lamarana JallowTiền vệ10000006.71
-Kostas PlegasTiền vệ00020006.04
17Giannis GianniotasTiền đạo00000006.41
21Alen OžboltTiền đạo10010006.58
-Fabricio PedrozoTiền đạo10000006.08
Thẻ vàng
23Enis CokajTiền vệ00000006.02
AEK Athens
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Steven ZuberTiền vệ00000000
-Georgios TheocharisThủ môn00000000
13Orbelín PinedaTiền vệ20010006.64
37Roberto PereyraTiền vệ00010006.84
29Moses OdubajoHậu vệ00000000
20Petros MantalosTiền vệ00001008.01
18Alexander CallensHậu vệ00000000
22Paolo FernandesTiền vệ00020006.35
8Mijat GaćinovićTiền vệ20110008.46
Bàn thắngThẻ vàng
1Thomas StrakoshaThủ môn00000006.16
12Llazaros RotaHậu vệ10020007.04
Thẻ vàng
21Domagoj VidaHậu vệ00001007.46
2Harold MoukoudiHậu vệ00000007.8
3Stavros PiliosHậu vệ20020006.64
4Damian SzymańskiTiền vệ00000005.59
9Érik LamelaTiền vệ00000006.23
Thẻ vàng
19Niclas EliassonTiền vệ20110017.75
Bàn thắng
23Robert LjubicicTiền vệ20000006.71
11Aboubakary KoitaTiền đạo20130008.63
Bàn thắngThẻ đỏ
7Levi GarcíaTiền đạo20001015.91
99Georgios TheocharisThủ môn00000000

Levadiakos vs AEK Athens ngày 01-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues