So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.5
0.83
0.82
2.5
0.98
1.99
3.40
3.10
Live
0.90
0.5
0.92
0.75
2.5
-0.95
1.90
3.50
3.25
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
3.5
0.01
1.01
13.00
18.00
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.83
2.75
0.98
1.67
4.00
3.80
Live
0.90
0.5
0.90
0.95
2.75
0.85
1.83
3.75
3.30
Run
-0.95
0.25
0.75
0.85
2.75
0.95
2.62
1.95
5.50
Mansion88Sớm
0.77
0.5
0.99
0.92
2.75
0.84
1.95
3.40
3.20
Live
0.90
0.5
0.94
0.88
2.5
0.94
1.90
3.50
3.25
Run
0.77
0
-0.93
-0.30
3.5
0.16
1.08
5.20
110.00
188betSớm
1.00
0.5
0.84
0.83
2.5
0.99
1.99
3.40
3.10
Live
0.96
0.5
0.88
0.82
2.5
1.00
1.90
3.50
3.25
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
3.5
0.02
1.01
13.00
18.00
SbobetSớm
1.00
0.5
0.82
0.82
2.5
0.98
2.00
3.10
3.14
Live
0.98
0.5
0.86
0.79
2.5
-0.97
1.98
3.22
3.27
Run
0.66
0
-0.83
-0.30
3.5
0.16
1.03
6.60
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Kfar Shalem
ChủHòaKhách
Maccabi Herzliya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Kfar ShalemSo Sánh Sức MạnhMaccabi Herzliya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu63%
  • Tất cả
  • 1T 6H 3B
    3T 6H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-1] Hapoel Kfar Shalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161222391938175.0%
861116819175.0%
8611231119175.0%
64111251366.7%
[ISR Leumit League-7] Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16646202922737.5%
8431131215550.0%
821571771225.0%
6303912950.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Kfar Shalem            
Chủ - Khách
Hapoel Kfar ShalemMaccabi Herzliya
Hapoel Kfar ShalemMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Shalem
Hapoel Kfar ShalemMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Shalem
Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Shalem
Hapoel Kfar ShalemMaccabi Herzliya
Hapoel Kfar ShalemMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Shalem
Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Shalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP07-12-231 - 2
(1 - 2)
- 1.713.753.75B0.920.750.84BT
ISR D326-01-231 - 1
(1 - 0)
8 - 61.903.303.10H0.900.50.80TX
ISR D322-09-223 - 3
(3 - 0)
4 - 63.103.302.04H1.03-0.250.79BT
ISR D311-02-220 - 0
(0 - 0)
8 - 11.215.309.70H0.961.750.86TX
ISR D315-10-210 - 0
(0 - 0)
- H
ISR D317-01-202 - 2
(1 - 1)
8 - 53.753.301.72H0.75-0.750.95BT
ISR D313-09-193 - 1
(3 - 1)
1 - 41.743.453.50T0.740.50.96TT
ISR D301-03-190 - 6
(0 - 2)
1 - 62.493.052.37B0.9000.80BT
ISR D325-10-182 - 2
(0 - 1)
3 - 41.833.303.70H0.910.750.85TT
ISR CUP25-09-182 - 1
(2 - 0)
3 - 7B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Hapoel Kfar Shalem            
Chủ - Khách
Hapoel Acre FCHapoel Kfar Shalem
Hapoel Kfar ShalemKafr Qasim
Hapoel Tel AvivHapoel Kfar Shalem
Hapoel Kfar ShalemHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Ramat GanHapoel Kfar Shalem
Hapoel Natzrat IllitHapoel Kfar Shalem
Hapoel Kfar ShalemHapoel Raanana
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kfar Shalem
Hapoel Kfar ShalemKafr Qasim
Hapoel Kfar ShalemHapoel Ramat Gan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D213-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12.763.352.18T0.83-0.250.99TX
ISR D206-10-241 - 1
(0 - 1)
2 - 82.423.302.48H0.8900.93HX
ISR D230-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 31.584.054.15B0.800.751.02BH
ISR D223-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 21.394.455.70T0.901.250.86TX
ISR D212-09-240 - 6
(0 - 3)
3 - 51.873.503.35T0.870.50.89TT
ISR D205-09-241 - 3
(1 - 3)
12 - 22.143.252.91T0.910.250.85TT
ISR D229-08-243 - 1
(1 - 1)
6 - 32.033.252.88T0.800.250.90TT
ISR D222-08-243 - 4
(1 - 1)
4 - 82.003.303.15T1.000.50.82TT
ISR LLTTC14-08-241 - 4
(1 - 2)
2 - 12.613.202.36B0.9800.78BT
ISR LLTTC08-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 43.253.451.92B0.84-0.50.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Maccabi Herzliya            
Chủ - Khách
Maccabi HerzliyaHapoel Natzrat Illit
Hapoel RaananaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Petah TikvaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Rishon Lezion
Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Afula
Maccabi Kabilio JaffaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Umm Al Fahm
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D213-10-242 - 1
(2 - 0)
1 - 52.893.452.060.99-0.250.83T
ISR D206-10-241 - 2
(1 - 0)
4 - 41.993.403.100.990.50.83T
ISR D226-09-242 - 1
(2 - 0)
5 - 52.343.402.480.8500.97T
ISR D219-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.394.355.800.961.250.86X
ISR D212-09-242 - 5
(1 - 0)
3 - 22.493.202.460.8600.84T
ISR D209-09-243 - 1
(1 - 0)
1 - 21.424.305.401.011.250.81T
ISR D202-09-242 - 2
(2 - 1)
3 - 01.963.403.150.960.50.80T
ISR D222-08-241 - 1
(1 - 0)
1 - 72.043.452.940.810.251.01X
ISR LLTTC15-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.343.452.480.8500.97X
ISR LLTTC08-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.113.702.680.950.250.87H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Hapoel Kfar ShalemSo sánh số liệuMaccabi Herzliya
  • 20Tổng số ghi bàn13
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn17
  • 1.5Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Kfar Shalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Hapoel Kfar Shalem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Maccabi Herzliya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Kfar ShalemThời gian ghi bànMaccabi Herzliya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    7
    3
    Bàn thắng H1
    10
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Kfar ShalemChi tiết về HT/FTMaccabi Herzliya
  • 2
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Hapoel Kfar ShalemSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Herzliya
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Kfar Shalem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D225-10-2024KháchHapoel Kfar Saba4 Ngày
ISR D201-11-2024ChủMaccabi Kabilio Jaffa11 Ngày
ISR D208-11-2024KháchHapoel Afula18 Ngày
Maccabi Herzliya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D225-10-2024ChủHapoel Umm Al Fahm4 Ngày
ISR D201-11-2024KháchHapoel Tel Aviv11 Ngày
ISR D208-11-2024ChủKafr Qasim18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 75.0%Thắng37.5% [6]
  • [2] 12.5%Hòa25.0% [6]
  • [2] 12.5%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng12.5% [2]
  • [1] 6.3%Hòa6.3% [1]
  • [1] 6.3%Bại31.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    2.44 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Hapoel Kfar Shalem VS Maccabi Herzliya ngày 21-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues