So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.5
0.98
0.80
2.5
1.00
3.10
3.40
1.98
Live
0.75
-0.5
-0.93
0.88
2.5
0.92
2.95
3.35
2.07
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
1.5
0.01
19.50
12.00
1.01
BET365Sớm
0.85
-0.75
0.95
0.93
2.75
0.88
4.10
3.60
1.70
Live
0.97
-0.25
0.82
0.97
2.5
0.82
3.20
3.20
2.05
Run
0.85
0
0.95
-0.11
1.5
0.06
151.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.85
-0.75
0.89
0.88
2.75
0.86
3.25
3.40
1.93
Live
0.78
-0.5
-0.94
-0.78
2.75
0.59
3.10
3.20
2.06
Run
0.96
0
0.88
-0.31
1.5
0.17
300.00
5.70
1.05
188betSớm
0.85
-0.5
0.99
0.81
2.5
-0.99
3.10
3.40
1.98
Live
0.76
-0.5
-0.93
0.89
2.5
0.93
2.95
3.35
2.07
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
1.5
0.02
19.50
12.00
1.01
SbobetSớm
0.84
-0.5
0.98
0.80
2.5
1.00
3.17
3.12
1.98
Live
0.79
-0.5
-0.95
0.99
2.5
0.83
3.24
3.14
2.02
Run
0.96
0
0.88
-0.18
1.5
0.04
300.00
6.50
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Raanana
ChủHòaKhách
Hapoel Ramat Gan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel RaananaSo Sánh Sức MạnhHapoel Ramat Gan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-14] Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163671824151418.8%
9234101291022.2%
713381261314.3%
622296833.3%
[ISR Leumit League-2] Hapoel Ramat Gan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151113331534273.3%
750217915471.4%
861116619275.0%
64111241366.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan
Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan
Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanHapoel Raanana
Hapoel Ramat GanHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan
Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanHapoel Raanana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D204-04-222 - 1
(1 - 0)
0 - 22.303.152.88T1.040.250.80TT
ISR D224-01-222 - 0
(1 - 0)
1 - 52.403.002.83B0.7701.07BH
ISR D204-10-213 - 4
(0 - 2)
8 - 32.423.052.78B0.7901.05BT
ISR LLTTC12-08-211 - 1
(1 - 0)
4 - 12.633.202.33H1.0000.76HX
ISR D226-02-211 - 0
(1 - 0)
1 - 42.213.002.99T0.950.250.87TX
ISR D213-11-201 - 1
(1 - 1)
5 - 42.043.303.05H0.790.251.03TX
ISR LLTTC13-08-201 - 1
(0 - 1)
6 - 11.983.353.15H0.990.50.77TX
ISR D211-05-122 - 3
(1 - 1)
- 5.803.801.40B0.80-1.250.96BT
ISR D216-01-120 - 0
(0 - 0)
- 3.503.101.96H0.85-0.50.97BX
ISR D216-09-113 - 0
(0 - 0)
- 1.703.303.85B0.960.750.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Kafr QasimHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Petah Tikva
Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana
Hapoel RaananaBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel AfulaHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kfar SabaHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Herzliya
Hapoel RaananaHapoel Acre FC
Hapoel RaananaKafr Qasim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP29-11-241 - 3
(0 - 1)
3 - 71.783.403.40T0.780.50.92TT
ISR D208-11-241 - 1
(0 - 1)
8 - 43.653.351.82H0.97-0.50.79BX
ISR D204-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 52.513.202.29B0.9400.76BX
ISR D229-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 13.303.451.90B0.92-0.50.90BX
ISR D225-10-240 - 4
(0 - 2)
1 - 72.643.302.27T0.77-0.251.05TT
ISR D221-10-241 - 1
(0 - 1)
11 - 02.143.502.70H0.970.250.85TX
ISR D214-10-242 - 2
(1 - 2)
3 - 52.493.302.41H0.9200.84HT
ISR D206-10-241 - 2
(1 - 0)
4 - 41.993.403.10B0.990.50.83BT
ISR D230-09-242 - 1
(0 - 1)
3 - 72.283.152.75T1.050.250.77TT
ISR D219-09-241 - 2
(0 - 2)
2 - 62.533.252.38B0.9700.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Hapoel Ramat Gan            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanHapoel Acre FC
Hapoel Petah TikvaHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanKafr Qasim
Hapoel Rishon LezionHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanHapoel Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanHapoel Umm Al Fahm
Hapoel AfulaHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanHapoel Kfar Shalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D208-11-240 - 4
(0 - 1)
3 - 12.853.602.030.95-0.250.81T
ISR D201-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 31.573.904.450.760.751.00X
ISR D229-10-241 - 1
(1 - 1)
7 - 11.903.353.350.900.50.92X
ISR D225-10-243 - 0
(1 - 0)
7 - 72.383.202.600.8201.00T
ISR D218-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 22.613.302.311.0300.79X
ISR D213-10-241 - 3
(1 - 0)
3 - 93.053.352.010.81-0.51.01T
ISR D206-10-241 - 3
(1 - 1)
2 - 31.803.553.500.800.51.02T
ISR D226-09-243 - 0
(1 - 0)
9 - 41.464.105.100.8510.97T
ISR D219-09-240 - 4
(0 - 1)
2 - 82.443.402.390.9300.89T
ISR D212-09-240 - 6
(0 - 3)
3 - 51.873.503.350.870.50.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

Hapoel RaananaSo sánh số liệuHapoel Ramat Gan
  • 15Tổng số ghi bàn22
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.2
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Ramat Gan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem10XemXem0XemXem3XemXem76.9%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Raanana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem
Hapoel Ramat Gan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem10XemXem1XemXem2XemXem76.9%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
651083.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel RaananaThời gian ghi bànHapoel Ramat Gan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    11
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel RaananaChi tiết về HT/FTHapoel Ramat Gan
  • 1
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    10
    9
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Hapoel RaananaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Ramat Gan
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    11
    9
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Raanana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D220-12-2024KháchHapoel Natzrat Illit7 Ngày
ISR D203-01-2025ChủHapoel Kfar Shalem21 Ngày
ISR D210-01-2025KháchHapoel Umm Al Fahm28 Ngày
Hapoel Ramat Gan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D220-12-2024KháchHapoel Kfar Saba7 Ngày
ISR D203-01-2025ChủHapoel Natzrat Illit21 Ngày
ISR D210-01-2025ChủMaccabi Kabilio Jaffa28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 18.8%Thắng73.3% [11]
  • [6] 37.5%Hòa6.7% [11]
  • [7] 43.8%Bại20.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng40.0% [6]
  • [3] 18.8%Hòa6.7% [1]
  • [4] 25.0%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.20
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+60.00% [6]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Hapoel Raanana VS Hapoel Ramat Gan ngày 13-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues