Bên nào sẽ thắng?

Algeciras
ChủHòaKhách
UD Marbella
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AlgecirasSo Sánh Sức MạnhUD Marbella
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 2T 7H 1B
    1T 7H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPDRFEFA-8] Algeciras
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18594222124827.8%
93421211131033.3%
9252101011822.2%
622244833.3%
[SPDRFEFA-10] UD Marbella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186572324231033.3%
943211915544.4%
9225121581422.2%
6411631366.7%

Thành tích đối đầu

Algeciras            
Chủ - Khách
UD MarbellaAlgeciras
AlgecirasUD Marbella
UD MarbellaAlgeciras
AlgecirasUD Marbella
UD MarbellaAlgeciras
AlgecirasUD Marbella
AlgecirasUD Marbella
UD MarbellaAlgeciras
AlgecirasUD Marbella
UD MarbellaAlgeciras
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D317-01-210 - 0
(0 - 0)
7 - 51.853.153.80H0.850.50.97TX
SPA D318-10-200 - 0
(0 - 0)
3 - 113.703.051.92H0.90-0.50.92BX
SPA D314-12-190 - 0
(0 - 0)
3 - 41.773.303.95H1.010.750.81TX
INT CF24-07-172 - 1
(0 - 1)
6 - 6T
SPA D324-04-160 - 0
(0 - 0)
1 - 72.103.203.00H0.900.250.92TX
SPA D306-12-151 - 0
(0 - 0)
3 - 42.203.052.95T0.970.250.85TX
INT CF14-08-151 - 1
(1 - 0)
4 - 3H
SPA D323-03-083 - 1
(0 - 0)
- B
SPA D304-11-072 - 2
(0 - 0)
- H
SPA D329-01-061 - 1
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Algeciras            
Chủ - Khách
Merida ADAlgeciras
AlgecirasSevilla Atletico
CD AlcoyanoAlgeciras
AlgecirasAD Ceuta
Xerez Deportivo FCAlgeciras
Atletico SanluquenoAlgeciras
AlmeriaAlgeciras
AlgecirasAl-Jazira(UAE)
CordobaAlgeciras
AlgecirasCastellon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF06-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 42.112.993.20B0.840.250.98BX
SPDRFEF01-09-241 - 1
(0 - 1)
8 - 22.092.983.25H0.820.251.00TH
SPDRFEF25-08-241 - 1
(1 - 1)
6 - 22.022.933.55H1.020.50.80TH
INT CF17-08-241 - 0
(1 - 0)
- T
INT CF10-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 7B
INT CF07-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 12.173.152.68T0.950.250.75TX
INT CF01-08-241 - 1
(0 - 1)
3 - 21.264.858.10H0.921.50.90TX
INT CF25-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
SPDRFEF25-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 21.374.206.50B0.961.250.86TX
SPDRFEF18-05-241 - 1
(0 - 0)
2 - 83.503.401.86H0.93-0.50.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 0%

UD Marbella            
Chủ - Khách
UD MarbellaAD Ceuta
UD MarbellaReal Madrid Castilla
C.D. San Fernando IslenoUD Marbella
UD LogronesUD Marbella
UD MarbellaUD Logrones
UD MarbellaGetafe B
Getafe BUD Marbella
UD MarbellaAguilas CF
Velez CFUD Marbella
Yeclano DeportivoUD Marbella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF08-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.363.152.640.8001.02X
SPDRFEF24-08-241 - 0
(0 - 0)
1 - 52.612.952.510.9500.87X
INT CF17-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 4
SPA D302-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 01.513.655.400.9410.76X
SPA D326-05-241 - 0
(1 - 0)
- 2.602.842.430.9200.78X
SPA D319-05-242 - 1
(0 - 0)
2 - 11.952.793.600.950.50.75T
SPA D312-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.082.933.050.840.250.86X
SPA D305-05-241 - 1
(0 - 1)
-
SPA D328-04-242 - 6
(0 - 4)
8 - 6
SPA D321-04-241 - 0
(0 - 0)
- 1.882.913.650.880.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%

AlgecirasSo sánh số liệuUD Marbella
  • 6Tổng số ghi bàn13
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 7Tổng số mất bàn7
  • 0.7Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Algeciras
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem00.0%133.3%Xem
UD Marbella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Algeciras
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
UD Marbella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20200.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AlgecirasThời gian ghi bànUD Marbella
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AlgecirasChi tiết về HT/FTUD Marbella
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
AlgecirasSố bàn thắng trong H1&H2UD Marbella
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Algeciras
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF22-09-2024KháchCF Intercity8 Ngày
SPDRFEF29-09-2024ChủVillarreal B15 Ngày
SPDRFEF06-10-2024KháchReal Betis B22 Ngày
UD Marbella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF22-09-2024ChủFuenlabrada8 Ngày
SPDRFEF29-09-2024ChủMerida AD15 Ngày
SPDRFEF06-10-2024KháchCD Alcoyano22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng33.3% [6]
  • [9] 50.0%Hòa27.8% [6]
  • [4] 22.2%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng11.1% [2]
  • [4] 22.2%Hòa11.1% [2]
  • [2] 11.1%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.28
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [5] 50.00%Hòa33.33% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Algeciras VS UD Marbella ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues