So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.75
0.75
0.75
2
0.95
1.71
3.10
4.10
Live
0.75
0.5
0.95
-0.95
2
0.65
1.75
2.88
4.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
0.75
0.88
0.93
2
0.88
1.65
3.20
5.25
Live
-0.98
0.5
0.77
-0.98
2
0.77
1.95
3.00
3.70
Run
0.42
0
-0.57
-0.09
1.5
0.04
1.00
34.00
151.00
Mansion88Sớm
-0.98
0.5
0.74
0.96
2
0.80
2.02
2.85
3.65
Live
0.93
0.5
0.83
-0.95
2
0.71
1.93
2.89
3.90
Run
0.41
0
-0.65
-0.27
1.5
0.13
3.95
1.24
11.00
188betSớm
0.96
0.75
0.76
0.76
2
0.96
1.71
3.10
4.10
Live
0.76
0.5
0.96
-0.94
2
0.66
1.75
2.88
4.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.59
0
-0.79
-0.16
1.5
0.02
5.90
1.15
8.80

Bên nào sẽ thắng?

Dalian K'un City
ChủHòaKhách
Shenzhen Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dalian K'un CitySo Sánh Sức MạnhShenzhen Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 48%So Sánh Phong Độ52%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League Two-6] Dalian K'un City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4524912603381653.3%
1493219730664.3%
13625161120946.2%
6402831266.7%
[CHN League Two-6] Shenzhen Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4523139764682651.1%
14941201231564.3%
135352315181238.5%
6312871050.0%

Thành tích đối đầu

Dalian K'un City            
Chủ - Khách
Shenzhen YouthDalian Kun City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D231-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 52.083.052.93B0.850.250.85BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Dalian K'un City            
Chủ - Khách
Guangxi HengchenDalian Kun City
Dalian Kun CityHunan Billows
Dalian Kun CityShanghai Port B
Guangzhou Shadow LeopardDalian Kun City
Shenzhen YouthDalian Kun City
Dalian Kun CityGuangxi Hengchen
Hunan BillowsDalian Kun City
Dalian Kun CityShaanXi Union
Taian TiankuangDalian Kun City
Dalian Kun CityHaimen Codion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D228-09-240 - 2
(0 - 0)
1 - 1T
CHA D221-09-243 - 0
(1 - 0)
6 - 2T
CHA D216-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.802.983.25T0.800.50.80TX
CHA D207-09-242 - 1
(1 - 0)
0 - 51.413.554.75B0.8010.80HT
CHA D231-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 52.083.052.93B0.850.250.85BX
CHA D224-08-241 - 0
(1 - 0)
12 - 11.993.053.15T0.740.250.96TX
CHA D218-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.312.972.63H0.7300.97HX
CHA D228-07-241 - 1
(1 - 1)
1 - 42.373.052.49H0.8000.90HX
CHA D221-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 94.553.401.57B0.90-0.750.80BT
CHA D214-07-243 - 0
(2 - 0)
2 - 42.033.053.05T0.780.250.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Shenzhen Youth            
Chủ - Khách
ShaanXi UnionShenzhen Youth
Shenzhen YouthHaimen Codion
Langfang City of GloryShenzhen Youth
Shenzhen YouthDalian Kun City
Shandong Taishan BShenzhen Youth
Shenzhen YouthShaanXi Union
Hunan BillowsShenzhen Youth
Shenzhen YouthHainan Star
Guangxi HengchenShenzhen Youth
Shenzhen YouthJiangxi Dark Horse Junior
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D222-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 72.033.202.890.800.250.90T
CHA D216-09-242 - 1
(1 - 1)
1 - 51.323.905.400.851.250.75T
CHA D208-09-241 - 1
(1 - 1)
4 - 12.502.852.500.8000.80H
CHA D231-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 52.083.052.93B0.850.250.85BX
CHA D224-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 03.002.972.080.85-0.250.85X
CHA D217-08-243 - 2
(2 - 0)
7 - 42.903.202.030.90-0.250.80T
CHA D227-07-240 - 3
(0 - 1)
4 - 21.993.203.000.750.250.95T
CHA D220-07-242 - 2
(0 - 1)
5 - 41.067.3015.000.862.250.84T
CHA D214-07-242 - 2
(2 - 0)
1 - 52.493.052.370.9000.80T
CHA D207-07-242 - 1
(1 - 0)
5 - 21.543.454.750.760.750.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Dalian K'un CitySo sánh số liệuShenzhen Youth
  • 13Tổng số ghi bàn17
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 6Tổng số mất bàn12
  • 0.6Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Dalian K'un City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem
Shenzhen Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem2XemXem9XemXem50%XemXem13XemXem59.1%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Dalian K'un City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem5XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
623133.3%Xem233.3%233.3%Xem
Shenzhen Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem5XemXem6XemXem8XemXem26.3%XemXem6XemXem31.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
613216.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dalian K'un CityThời gian ghi bànShenzhen Youth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    11
    7
    1 Bàn
    3
    8
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    13
    11
    Bàn thắng H1
    16
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dalian K'un CityChi tiết về HT/FTShenzhen Youth
  • 8
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    6
    H/T
    3
    4
    H/H
    6
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    3
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Dalian K'un CitySố bàn thắng trong H1&H2Shenzhen Youth
  • 6
    4
    Thắng 2+ bàn
    6
    8
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dalian K'un City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D213-10-2024ChủGuangzhou Shadow Leopard7 Ngày
CHA D220-10-2024KháchShanghai Port B14 Ngày
Shenzhen Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D213-10-2024ChủLangfang City of Glory7 Ngày
CHA D220-10-2024KháchHaimen Codion14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [24] 53.3%Thắng51.1% [23]
  • [9] 20.0%Hòa28.9% [23]
  • [12] 26.7%Bại20.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [9] 20.0%Thắng11.1% [5]
  • [3] 6.7%Hòa6.7% [3]
  • [2] 4.4%Bại11.1% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    60 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.16 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    76
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    1.69
  • TB mất điểm
    1.02
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dalian K'un City VS Shenzhen Youth ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues