Bên nào sẽ thắng?

Qviding FIF
ChủHòaKhách
Husqvarna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Qviding FIFSo Sánh Sức MạnhHusqvarna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 0T 2H 1B
    1T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Division 2-3] Qviding FIF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261646684352361.5%
13832361827461.5%
13814322525161.5%
6321981150.0%
[SWE Division 2-1] Husqvarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261673442755161.5%
131030251033276.9%
13643191722246.2%
63128121050.0%

Thành tích đối đầu

Qviding FIF            
Chủ - Khách
HusqvarnaQviding FIF
Qviding FIFHusqvarna
HusqvarnaQviding FIF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D328-03-242 - 2
(0 - 1)
4 - 91.664.103.65H0.840.750.86TT
SWE D329-07-233 - 3
(1 - 2)
7 - 5H
SWE D307-04-233 - 0
(2 - 0)
3 - 31.913.602.86B0.910.50.79BX

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Qviding FIF            
Chủ - Khách
Qviding FIFLindome GIF
IK TordQviding FIF
Qviding FIFVastra Frolunda
OckeroQviding FIF
Qviding FIFHittarps IK
Laholms FKQviding FIF
Qviding FIFLandvetter IS
BK AstrioQviding FIF
Bergdalens IKQviding FIF
Qviding FIFJonsereds IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D327-06-242 - 2
(2 - 0)
3 - 42.023.752.56H0.830.250.87TT
SWE D320-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 12.003.702.64T0.810.250.89TX
SWE D315-06-242 - 2
(0 - 0)
4 - 92.753.801.91H0.79-0.50.91BT
SWE D307-06-240 - 3
(0 - 0)
6 - 6T
SWE D302-06-241 - 0
(1 - 0)
11 - 5T
SWE D326-05-244 - 0
(4 - 0)
2 - 91.853.802.90B0.850.50.85BT
SWE D318-05-245 - 1
(1 - 1)
5 - 12.373.902.12T0.9500.75TT
SWE D311-05-243 - 1
(2 - 0)
3 - 9B
SWE D305-05-243 - 5
(1 - 4)
11 - 7T
SWE D327-04-243 - 3
(1 - 2)
15 - 4H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%

Husqvarna            
Chủ - Khách
BK AstrioHusqvarna
HusqvarnaJonsereds IF
Varbergs GIF FKHusqvarna
HusqvarnaSavedalens IF
Lindome GIFHusqvarna
HusqvarnaBergdalens IK
HusqvarnaIK Tord
Vastra FrolundaHusqvarna
HusqvarnaOckero
Hittarps IKHusqvarna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D329-06-245 - 0
(1 - 0)
6 - 51.813.503.200.810.50.89T
SWE D320-06-241 - 0
(1 - 0)
8 - 41.344.555.300.791.250.91X
SWE D315-06-243 - 1
(0 - 1)
-
SWE D309-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.205.407.500.811.750.89X
SWE D302-06-242 - 3
(1 - 0)
3 - 32.453.502.200.9500.75T
SWE D325-05-243 - 2
(0 - 1)
3 - 51.245.006.800.771.50.93T
SWE D318-05-242 - 1
(1 - 1)
4 - 81.553.854.050.750.750.95H
SWE D312-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2
SWE D304-05-242 - 0
(2 - 0)
3 - 1
SWE D328-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 12

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Qviding FIFSo sánh số liệuHusqvarna
  • 23Tổng số ghi bàn13
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 18Tổng số mất bàn13
  • 1.8Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Qviding FIF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Husqvarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Qviding FIF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Husqvarna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Qviding FIFThời gian ghi bànHusqvarna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    12
    9
    Bàn thắng H1
    15
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Qviding FIFChi tiết về HT/FTHusqvarna
  • 3
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    3
    H/T
    1
    3
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Qviding FIFSố bàn thắng trong H1&H2Husqvarna
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    6
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qviding FIF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D311-08-2024KháchSavedalens IF8 Ngày
SWE D317-08-2024ChủVarbergs GIF FK14 Ngày
SWE D325-08-2024KháchJonsereds IF22 Ngày
Husqvarna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D311-08-2024ChủLandvetter IS8 Ngày
SWE D318-08-2024KháchLaholms FK15 Ngày
SWE D324-08-2024ChủHittarps IK21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 61.5%Thắng61.5% [16]
  • [4] 15.4%Hòa26.9% [16]
  • [6] 23.1%Bại11.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [8] 30.8%Thắng23.1% [6]
  • [3] 11.5%Hòa15.4% [4]
  • [2] 7.7%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    68 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    2.62 
  • TB mất điểm
    1.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.69
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Qviding FIF VS Husqvarna ngày 03-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues