So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-0.25
0.94
0.84
2
0.96
3.10
3.10
2.20
Live
0.78
-0.5
-0.90
0.93
2.25
0.93
3.25
3.25
2.07
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.16
3.5
0.02
20.00
16.00
1.01
BET365Sớm
0.93
-0.25
0.93
0.83
2
-0.97
3.40
3.10
2.25
Live
0.98
-0.25
0.88
0.95
2.25
0.90
3.40
3.25
2.20
Run
-0.77
0
0.65
-0.19
3.5
0.12
351.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.95
-0.25
0.91
-0.97
2.25
0.81
3.35
3.20
2.14
Live
0.79
-0.5
-0.88
1.00
2.25
0.90
3.25
3.25
2.14
Run
-0.80
0
0.70
-0.19
3.5
0.11
14.00
4.50
1.24
188betSớm
0.89
-0.25
0.95
0.85
2
0.97
3.10
3.10
2.20
Live
0.79
-0.5
-0.89
0.97
2.25
0.91
3.25
3.25
2.07
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.15
3.5
0.03
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
0.92
-0.25
0.98
-0.94
2.25
0.82
3.12
3.05
2.21
Live
0.84
-0.5
-0.93
0.95
2.25
0.95
3.48
3.18
2.08
Run
-0.83
0
0.73
-0.22
3.5
0.12
75.00
11.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Martigues
ChủHòaKhách
Stade Lavallois MFC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MartiguesSo Sánh Sức MạnhStade Lavallois MFC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 0T 3H 1B
    1T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-18] Martigues
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16231183491812.5%
90181171180.0%
72237178928.6%
612338516.7%
[FRA Ligue 2-6] Stade Lavallois MFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16745251725643.8%
7322119111242.9%
942314814244.4%
613268616.7%

Thành tích đối đầu

Martigues            
Chủ - Khách
Stade Lavallois MFCMartigues
MartiguesStade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFCMartigues
MartiguesStade Lavallois MFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D311-04-082 - 2
(1 - 2)
- 1.353.408.45H0.871.251.01TT
FRA D310-11-070 - 0
(0 - 0)
- 2.952.802.20H0.91-0.250.97BX
FRA D302-02-073 - 1
(3 - 1)
- 1.353.806.80B1.041.250.84BT
FRA D326-08-060 - 0
(0 - 0)
- 2.752.802.50H0.9800.90HX

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Martigues            
Chủ - Khách
AmiensMartigues
MartiguesRed Star FC 93
MartiguesCaen
ClermontMartigues
MartiguesRodez Aveyron
MartiguesBastia
AjaccioMartigues
MartiguesUSL Dunkerque
MetzMartigues
MartiguesGrenoble
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D208-11-241 - 1
(0 - 1)
10 - 01.553.755.20H1.0410.78TX
FRA D201-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 112.933.302.20B0.87-0.250.95BX
FRA D229-10-240 - 3
(0 - 0)
7 - 43.353.401.98B0.84-0.50.98BT
FRA D225-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 31.633.654.70T0.860.750.96TX
FRA D218-10-240 - 2
(0 - 2)
4 - 43.253.352.03B0.79-0.51.03BX
INT CF11-10-241 - 1
(1 - 0)
- H
FRA D205-10-241 - 1
(1 - 1)
1 - 01.823.154.35H0.820.51.00TH
FRA D227-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 92.533.252.53H0.9100.91HX
FRA D224-09-246 - 0
(3 - 0)
5 - 51.434.056.50B0.8111.07BT
FRA D220-09-240 - 4
(0 - 0)
2 - 52.383.302.66B0.8001.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Stade Lavallois MFC            
Chủ - Khách
VitreStade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFCBastia
TroyesStade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFCClermont
FC AnnecyStade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFCUSL Dunkerque
Stade Lavallois MFCParis Saint Germain II
Paris FCStade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFCPau FC
Rodez AveyronStade Lavallois MFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRAC16-11-240 - 0
(0 - 0)
0 - 13
FRA D208-11-242 - 2
(1 - 1)
7 - 42.633.052.560.9400.88T
FRA D201-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.213.302.910.980.250.84X
FRA D229-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 42.353.152.780.7501.07T
FRA D225-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 52.083.353.150.840.250.98X
FRA D218-10-243 - 2
(3 - 0)
0 - 32.063.253.250.810.251.01T
INT CF11-10-243 - 0
(2 - 0)
-
FRA D204-10-241 - 0
(0 - 0)
11 - 41.733.454.250.970.750.85X
FRA D227-09-243 - 1
(2 - 0)
3 - 42.323.302.721.060.250.76T
FRA D224-09-241 - 3
(1 - 0)
3 - 92.143.353.000.900.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

MartiguesSo sánh số liệuStade Lavallois MFC
  • 5Tổng số ghi bàn15
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 20Tổng số mất bàn11
  • 2.0Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Martigues
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem0XemXem1XemXem6XemXem0%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Stade Lavallois MFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Martigues
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
Stade Lavallois MFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem4XemXem3XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MartiguesThời gian ghi bànStade Lavallois MFC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    6
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    10
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MartiguesChi tiết về HT/FTStade Lavallois MFC
  • 2
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    5
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
MartiguesSố bàn thắng trong H1&H2Stade Lavallois MFC
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Martigues
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D207-12-2024ChủGuingamp15 Ngày
FRA D214-12-2024KháchTroyes22 Ngày
FRA D204-01-2025KháchParis FC43 Ngày
Stade Lavallois MFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D207-12-2024ChủCaen15 Ngày
FRA D214-12-2024KháchAmiens22 Ngày
FRA D204-01-2025ChủLorient43 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Martigues
Stade Lavallois MFC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 12.5%Thắng43.8% [7]
  • [3] 18.8%Hòa25.0% [7]
  • [11] 68.8%Bại31.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [4]
  • [1] 6.3%Hòa12.5% [2]
  • [8] 50.0%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.06 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Martigues VS Stade Lavallois MFC ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues